-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thiên văn học) sao chổi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sao chổi===== ::[[artifi...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kɔmit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(thiên văn học) sao chổi==========(thiên văn học) sao chổi=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========sao chổi==========sao chổi=====::[[artificial]] [[comet]]::[[artificial]] [[comet]]Dòng 23: Dòng 20: ::[[periodic]] [[comet]]::[[periodic]] [[comet]]::sao chổi tuần hoàn::sao chổi tuần hoàn- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A hazy object usu. with a nucleus of ice and dust surroundedby gas and with a tail pointing away from the sun, moving aboutthe sun in an eccentric orbit.==========A hazy object usu. with a nucleus of ice and dust surroundedby gas and with a tail pointing away from the sun, moving aboutthe sun in an eccentric orbit.=====02:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sao chổi
- artificial comet
- sao chổi nhân tạo
- comet core
- nhân sao chổi
- comet nucleus
- nhân sao chổi
- periodic comet
- sao chổi tuần hoàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ