-
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
lõi chống thấm
- core wall dam
- đập đất có lõi chống thấm
- impervious core embankment
- đắp lõi chống thấm
Kỹ thuật chung
nhân
- anticlinal core
- nhân nếp lồi
- comet core
- nhân sao chổi
- compositional core
- nhân tổ hợp
- core diameter tolerance
- dung hạn đường kính của nhân
- core of syncline
- nhân nếp lõm
- core of the earth
- nhân trái đất
- creep core
- nhân rão
- dislocation core
- nhân lệch mạng
- earth's core
- nhân trái đất
- ferrite core
- nhân ferit
- heredity core
- nhân di truyền
- smooth-core arm
- phần cứng trơn nhẵn
- trough core
- nhân nếp lõm
- upper core
- lõi hoạt động trên (của lò phản ứng hạt nhân)
lõi khoan
- cable tool core barrel
- ống lõi khoan cáp
- core analysis
- sự phân tích lõi khoan
- core breaker
- dụng cụ tháo lõi khoan
- core extractor
- cái bẻ lõi khoan
- core recovery
- sự thu mẫu lõi (khoan)
- core sample
- mẫu lõi khoan
- disintegration of a drill core
- hủy mẫu lõi khoan
- drilling core
- mẫu lõi khoan
- floating core
- lõi khoan nổi
- iron core
- lõi khoan sắt
- recovery of core
- sự thu mẫu lõi khoan
- reef core
- lõi khoan mạch quặng
- reef core
- lõi khoan vỉa quặng
- sidewall core
- lõi khoan vách bên (kỹ thuật khoan)
hạt/ lõi
Giải thích EN: The central part of an object, material, or area; specific uses include:a cylindrical sample of material obtained in drilling.
Giải thích VN: Phần giữa của một vật thể, vật liệu hoặc một vùng; sử dụng đặc biệt bao gồm: mẫu hình trụ của vật liệu thu được trong khi khoan.
ruột
- air-blow core
- ruột cát phun
- air-blow core
- ruột cát thổi
- cable core
- ruột cáp
- centre core
- ruột cây đá
- core binder
- dầu làm ruột
- core box
- hộp ruột (đúc)
- core diameter
- đường kính ruột
- core filling
- rót đầy ruột cây đá
- core molding
- sự làm khuôn bằng ruột
- core of wood
- gỗ ruột
- core pulling
- hút ruột cây đá
- core pulling
- sự hút ruột cây đá
- core washing
- rửa ruột cây đá
- core water
- nước ruột cây đá
- hollow core
- ruột rỗng
- honeycomb core
- ruột tổ ong
- ice core
- ruột cây (nước) đá
- ice core
- ruột cây đá
- mold core
- ruột khuôn
- multi-core cable
- cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
- multiple core cable
- cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
- poly-core cable
- cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
- radiator core
- ruột bình tỏa nhiệt
- radiator core
- ruột thùng giảm nhiệt
- rosin core solder
- dây hàn có ruột nhựa thông
- rosin core solder
- dây hàn của ruột nhựa thông
- shell core
- ruột chuông xót
- single-core cable
- cáp một ruột
- three-core cable
- cáp ba ruột
- two/three/four-core cable
- cáp hai/ba/bốn/ruột
- water core
- ruột nước (ruột rỗng nước làm nguội)
- wire rope core
- ruột dây cáp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , base , basis , body , bottom line , bulk , burden , consequence , corpus , crux , essence , focus , foundation , heart , import , importance , kernel , main idea , mass , meat * , meat and potatoes * , middle , midpoint , midst , nitty gritty , nub , nucleus , origin , pith , pivot , purport , quick , root , significance , staple , substance , thrust , upshot , bottom , hub , gist , marrow , meat , quintessence , soul , spirit , stuff , center , cob , guts , nodule
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ