-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'mʌstə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'mʌstə</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 19: ::tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức::tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========kiểm chứng==========kiểm chứng=====- =====kiểm nghiệm=====+ =====kiểm nghiệm=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tập hợp==========tập hợp=====- =====tập trung=====+ =====tập trung=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Call or come together, assemble, convoke, convene,collect, mobilize, rally, round up, gather, marshal, summon(up): Within a month he had mustered a force of thousands tofight the invaders. I mustered up enough courage to ask Joan outto dinner.==========Call or come together, assemble, convoke, convene,collect, mobilize, rally, round up, gather, marshal, summon(up): Within a month he had mustered a force of thousands tofight the invaders. I mustered up enough courage to ask Joan outto dinner.=====Dòng 46: Dòng 40: =====Pass muster. come up toscratch, make the grade, measure up, be acceptable, Colloq comeor be up to snuff: Are you sure that your new design will passmuster with the art director?==========Pass muster. come up toscratch, make the grade, measure up, be acceptable, Colloq comeor be up to snuff: Are you sure that your new design will passmuster with the art director?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====02:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Call or come together, assemble, convoke, convene,collect, mobilize, rally, round up, gather, marshal, summon(up): Within a month he had mustered a force of thousands tofight the invaders. I mustered up enough courage to ask Joan outto dinner.
Tham khảo chung
- muster : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ