-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nguồn khác)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wo:rənti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">wo:rənti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 16: Dòng 12: =====(pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)==========(pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====việc bảo hành=====+ | __TOC__- + |}- == Ô tô==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====việc bảo hành=====- =====phiếu bảo hành=====+ === Ô tô===- + =====phiếu bảo hành=====- == Điện==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bảo hành=====- =====bảo hành=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bảo đảm==========bảo đảm=====Dòng 40: Dòng 33: =====sự chứng minh==========sự chứng minh=====- =====ủy quyền=====+ =====ủy quyền=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====điều khoản bảo đảm==========điều khoản bảo đảm=====Dòng 65: Dòng 55: =====sự bảo hành==========sự bảo hành=====- =====sự cam kết=====+ =====sự cam kết=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warranty warranty] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warranty warranty] : Corporateinformation*[http://www.tuition.com.hk/dictionary/w.htm warranty] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary*[http://www.tuition.com.hk/dictionary/w.htm warranty] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Guarantee, assurance, promise, commitment, covenant,undertaking, agreement, pledge, bond: There is a maker'swarranty that repairs of any defects will be made at no cost tothe buyer.==========Guarantee, assurance, promise, commitment, covenant,undertaking, agreement, pledge, bond: There is a maker'swarranty that repairs of any defects will be made at no cost tothe buyer.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 an undertaking as to the ownership or qualityof a thing sold, hired, etc., often accepting responsibility fordefects or liability for repairs needed over a specified period.2 (usu. foll. by for + verbal noun) an authority orjustification.==========(pl. -ies) 1 an undertaking as to the ownership or qualityof a thing sold, hired, etc., often accepting responsibility fordefects or liability for repairs needed over a specified period.2 (usu. foll. by for + verbal noun) an authority orjustification.==========An undertaking by an insured person of thetruth of a statement or fulfilment of a condition. [ME f. AFwarantie, var. of garantie (as WARRANT)]==========An undertaking by an insured person of thetruth of a statement or fulfilment of a condition. [ME f. AFwarantie, var. of garantie (as WARRANT)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]02:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
(pl. -ies) 1 an undertaking as to the ownership or qualityof a thing sold, hired, etc., often accepting responsibility fordefects or liability for repairs needed over a specified period.2 (usu. foll. by for + verbal noun) an authority orjustification.
An undertaking by an insured person of thetruth of a statement or fulfilment of a condition. [ME f. AFwarantie, var. of garantie (as WARRANT)]
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Ô tô | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ