-
(Khác biệt giữa các bản)(→/nɪˈglɛkt/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">nɪˈglɛkt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">nɪˈglɛkt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 33: Dòng 29: ::thờ ơ đối với bạn bè::thờ ơ đối với bạn bè- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========bỏ qua==========bỏ qua=====- =====sự bỏ qua=====+ =====sự bỏ qua=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Disregard, ignore, slight, pay no attention to, beinattentive to, overlook, pass by, spurn, rebuff, scorn,disdain, contemn, Colloq cold-shoulder: Scholars neglected hiswork for years.==========Disregard, ignore, slight, pay no attention to, beinattentive to, overlook, pass by, spurn, rebuff, scorn,disdain, contemn, Colloq cold-shoulder: Scholars neglected hiswork for years.=====Dòng 51: Dòng 48: =====Negligence, laxity, laxness,slackness, neglectfulness, passivity, passiveness, inactivity,inaction, dereliction, default, failure, failing, remissness:She has been accused of neglect in looking after her childrenproperly.==========Negligence, laxity, laxness,slackness, neglectfulness, passivity, passiveness, inactivity,inaction, dereliction, default, failure, failing, remissness:She has been accused of neglect in looking after her childrenproperly.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr.==========V.tr.=====02:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Disregard, ignore, slight, pay no attention to, beinattentive to, overlook, pass by, spurn, rebuff, scorn,disdain, contemn, Colloq cold-shoulder: Scholars neglected hiswork for years.
Fail (in), omit; disregard, let slide orpass, be remiss (about or in or regarding), abandon, lose sightof, forget, shirk: Have I neglected telling you how much I loveyou? Sybil has neglected her obligations.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ