-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kən,grætjuleit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kən,grætjuleit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 17: Dòng 13: *Ving: [[congratulating]]*Ving: [[congratulating]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Felicitate, compliment: Her friends congratulated her onwinning the award.==========Felicitate, compliment: Her friends congratulated her onwinning the award.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr. & refl.=====- ===V.tr. & refl.===+ - + =====(often foll. by on, upon) 1 tr. express pleasureat the happiness or good fortune or excellence of (a person)(congratulated them on their success).==========(often foll. by on, upon) 1 tr. express pleasureat the happiness or good fortune or excellence of (a person)(congratulated them on their success).=====02:50, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- congratulate : National Weather Service
- congratulate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
