-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən´sidə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: *V-ed: [[considered]]*V-ed: [[considered]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chú ý đến=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chú ý đến=====- =====cân nhắc=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====cân nhắc=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=consider consider] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=consider consider] : Foldoc- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Think about or over, take into or under consideration,deliberate (over or about), contemplate (on or over), weigh,ponder, mull over, cogitate on, meditate (on or upon or over),reflect (on or upon), ruminate (on or over), chew over, study,examine: The council will consider your proposal.==========Think about or over, take into or under consideration,deliberate (over or about), contemplate (on or over), weigh,ponder, mull over, cogitate on, meditate (on or upon or over),reflect (on or upon), ruminate (on or over), chew over, study,examine: The council will consider your proposal.=====Dòng 45: Dòng 36: =====Regard, look upon; judge, deem, take to be, think, believe,gauge, rate, estimate, reckon: Consider yourself under arrest.I don't consider Simon the best person for the job.==========Regard, look upon; judge, deem, take to be, think, believe,gauge, rate, estimate, reckon: Consider yourself under arrest.I don't consider Simon the best person for the job.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(often absol.) 1 contemplate mentally, esp. in order toreach a conclusion.==========(often absol.) 1 contemplate mentally, esp. in order toreach a conclusion.=====02:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Think about or over, take into or under consideration,deliberate (over or about), contemplate (on or over), weigh,ponder, mull over, cogitate on, meditate (on or upon or over),reflect (on or upon), ruminate (on or over), chew over, study,examine: The council will consider your proposal.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ