• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Âm mưu, mưu hại===== ::to conspire to do something ::âm mưu làm gì ::they have conspired [[...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən´spaiə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận
    ::tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.intr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.intr.=====
    =====Combine secretly to plan and prepare an unlawful orharmful act.=====
    =====Combine secretly to plan and prepare an unlawful orharmful act.=====

    03:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kən´spaiə/

    Thông dụng

    Động từ

    Âm mưu, mưu hại
    to conspire to do something
    âm mưu làm gì
    they have conspired his ruin
    họ đã âm mưu hại ông ta
    Chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào
    everything seemed to conspire to make him angry
    tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    Combine secretly to plan and prepare an unlawful orharmful act.
    (often foll. by against, or to + infin.) (ofevents or circumstances) seem to be working together, esp.disadvantageously. [ME f. OF conspirer f. L conspirare agree,plot (as com-, spirare breathe)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X