-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">gri:t</font>'''/==========/'''<font color="red">gri:t</font>'''/=====Dòng 30: Dòng 26: *V-ed: [[greeted]]*V-ed: [[greeted]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Welcome, receive, usher in, meet: We were greeted warmlyby the family.==========Welcome, receive, usher in, meet: We were greeted warmlyby the family.==========Hail, accost, address, salute: People greetedhim in the street with a wave and a smile.==========Hail, accost, address, salute: People greetedhim in the street with a wave and a smile.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]03:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ