-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'blitəreit</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'blitəreit</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::Cô ta tìm cách xoá bỏ mọi ký ức về cha mình::Cô ta tìm cách xoá bỏ mọi ký ức về cha mình- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phá hủy xóa nhòa=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===V.===+ =====phá hủy xóa nhòa=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Erase, expunge, rub out, efface, eradicate, wipe out,delete, dele, strike off or out, strike from, rule out,eliminate, write off: After the scandal, that name wasobliterated from the roll of honour. 2 annihilate, destroy,kill, exterminate, wipe out, eliminate, blot out, eradicate,extirpate: The entrance to the cave was completely obliteratedby the explosion.==========Erase, expunge, rub out, efface, eradicate, wipe out,delete, dele, strike off or out, strike from, rule out,eliminate, write off: After the scandal, that name wasobliterated from the roll of honour. 2 annihilate, destroy,kill, exterminate, wipe out, eliminate, blot out, eradicate,extirpate: The entrance to the cave was completely obliteratedby the explosion.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====A blot out; efface, erase, destroy. b leave no cleartraces of.==========A blot out; efface, erase, destroy. b leave no cleartraces of.=====03:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Erase, expunge, rub out, efface, eradicate, wipe out,delete, dele, strike off or out, strike from, rule out,eliminate, write off: After the scandal, that name wasobliterated from the roll of honour. 2 annihilate, destroy,kill, exterminate, wipe out, eliminate, blot out, eradicate,extirpate: The entrance to the cave was completely obliteratedby the explosion.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ