-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="purple">әb'tem</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">əb'tein</font>'''/ ==========/'''<font color="red">əb'tein</font>'''/ =====Dòng 22: Dòng 18: *V_ing: [[obtaining]]*V_ing: [[obtaining]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đạt được, thu được=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đạt được, thu được=====- =====tìm được=====+ === Điện lạnh===- + =====tìm được=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đạt được==========đạt được=====- =====nhận được=====+ =====nhận được=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Get, procure, acquire, come by, come into (the) possessionof, secure, get hold of or one's hands on, grasp, capture, takepossession of, seize; buy, purchase: She has been unable toobtain the job she wants. You can obtain that kind of soap atthe supermarket. 2 earn, gain: We talked to the manager aboutobtaining an increase in wages.==========Get, procure, acquire, come by, come into (the) possessionof, secure, get hold of or one's hands on, grasp, capture, takepossession of, seize; buy, purchase: She has been unable toobtain the job she wants. You can obtain that kind of soap atthe supermarket. 2 earn, gain: We talked to the manager aboutobtaining an increase in wages.==========Prevail, be in force, be invogue, exist, subsist, have (a) place, be prevalent, beestablished, be customary, apply, be relevant, relate: Adifferent set of regulations obtains here.==========Prevail, be in force, be invogue, exist, subsist, have (a) place, be prevalent, beestablished, be customary, apply, be relevant, relate: Adifferent set of regulations obtains here.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tr. acquire, secure; have granted to one.==========Tr. acquire, secure; have granted to one.=====03:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Đạt được, giành được, thu được
- to obtain experience
- thu được kinh nghiệm
- to obtain a prize
- giành được phần thưởng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Get, procure, acquire, come by, come into (the) possessionof, secure, get hold of or one's hands on, grasp, capture, takepossession of, seize; buy, purchase: She has been unable toobtain the job she wants. You can obtain that kind of soap atthe supermarket. 2 earn, gain: We talked to the manager aboutobtaining an increase in wages.
Tham khảo chung
- obtain : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ