• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa===== =====Rác rưởi===== =====Cá rẻ tiền===== =====( số nhiều) cám, tấm,...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ɔfl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 22:
    ::lúa mì loại kém
    ::lúa mì loại kém
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====bổi=====
    =====bổi=====
    Dòng 37: Dòng 33:
    =====phế phẩm nghiền=====
    =====phế phẩm nghiền=====
    -
    =====tấm=====
    +
    =====tấm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The less valuable edible parts of a carcass, esp. theentrails and internal organs.=====
    =====The less valuable edible parts of a carcass, esp. theentrails and internal organs.=====

    03:54, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´ɔfl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa
    Rác rưởi
    Cá rẻ tiền
    ( số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã
    Những phần cắt bỏ (của con vật (như) ruột, đầu, đuôi...)
    Thịt thối rữa; thú vật chết thối
    ( định ngữ) tồi, loại kém
    offal milk
    sữa loại tồi
    offal wheat
    lúa mì loại kém

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bổi
    cám
    phế phẩm nghiền
    tấm

    Oxford

    N.
    The less valuable edible parts of a carcass, esp. theentrails and internal organs.
    Refuse or waste stuff.
    Carrion; putrid flesh. [ME f. MDu. afval f. af OFF + vallenFALL]

    Tham khảo chung

    • offal : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X