• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người phạm tội, người phạm lỗi===== ::An offender against law ::Người phạm tội chống lại pháp...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´fendə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::Anh ta là người có lỗi trong trường hợp này
    ::Anh ta là người có lỗi trong trường hợp này
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====người vi phạm=====
    =====người vi phạm=====
    =====người phạm tội=====
    =====người phạm tội=====
    -
    =====tội phạm=====
    +
    =====tội phạm=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=offender offender] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=offender offender] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Criminal, malefactor, lawbreaker, outlaw, wrongdoer,culprit, miscreant, transgressor, sinner, evil-doer, Slangcrook: I don't know if they apprehended the offender.=====
    =====Criminal, malefactor, lawbreaker, outlaw, wrongdoer,culprit, miscreant, transgressor, sinner, evil-doer, Slangcrook: I don't know if they apprehended the offender.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    03:54, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ə´fendə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phạm tội, người phạm lỗi
    An offender against law
    Người phạm tội chống lại pháp luật
    Người có tội, người có lỗi
    He is an offender in the case
    Anh ta là người có lỗi trong trường hợp này

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người vi phạm
    người phạm tội
    tội phạm
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Criminal, malefactor, lawbreaker, outlaw, wrongdoer,culprit, miscreant, transgressor, sinner, evil-doer, Slangcrook: I don't know if they apprehended the offender.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X