• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kéo===== =====(ngành mỏ) sự đẩy gòong===== =====Sự chuyên chở hàng bằng xe vận ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hɔ:lidʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Sự chuyên chở hàng bằng xe vận tải; cước phí chuyên chở=====
    =====Sự chuyên chở hàng bằng xe vận tải; cước phí chuyên chở=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự lôi=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự lôi=====
     +
    === Xây dựng===
    =====sự kéo hàng=====
    =====sự kéo hàng=====
    -
    =====sự móc kéo=====
    +
    =====sự móc kéo=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự chuyên chở=====
    =====sự chuyên chở=====
    ::[[inland]] [[haulage]]
    ::[[inland]] [[haulage]]
    Dòng 45: Dòng 37:
    ::long-distance [[haulage]]
    ::long-distance [[haulage]]
    ::sự vận chuyển đường dài
    ::sự vận chuyển đường dài
    -
    =====sự vận tải=====
    +
    =====sự vận tải=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====cước phí vận chuyển=====
    =====cước phí vận chuyển=====
    Dòng 69: Dòng 58:
    ::[[regular]] [[haulage]] [[service]]
    ::[[regular]] [[haulage]] [[service]]
    ::vận tải đường bộ định kỳ
    ::vận tải đường bộ định kỳ
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=haulage haulage] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=haulage haulage] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The commercial transport of goods.=====
    =====The commercial transport of goods.=====
    =====A charge for this.=====
    =====A charge for this.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´hɔ:lidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kéo
    (ngành mỏ) sự đẩy gòong
    Sự chuyên chở hàng bằng xe vận tải; cước phí chuyên chở

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự lôi

    Xây dựng

    sự kéo hàng
    sự móc kéo

    Kỹ thuật chung

    sự chuyên chở
    inland haulage
    sự chuyên chở nội thủy
    mine haulage
    sự chuyên chở ở mỏ
    sự dẫn động
    sự kéo
    sự lai dắt
    sự vận chuyển
    chain haulage
    sự vận chuyển bằng xích
    long-distance haulage
    sự vận chuyển đường dài
    sự vận tải

    Kinh tế

    cước phí vận chuyển
    dắt
    giòng
    phí vận tải đường bộ
    sự chuyên chở
    sự kéo
    vận phí đường bộ
    vận tải đường bộ
    haulage company
    công ty vận tải đường bộ
    regular haulage service
    vận tải đường bộ định kỳ
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    The commercial transport of goods.
    A charge for this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X