• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ly thân===== =====I'm separated from my wife===== =====Tôi ly thân với vợ tôi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ==...)
    n (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">['sepr&#601;tid]</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 18: Dòng 18:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====riêng biệt=====
    +
    =====riêng biệt=====
    -
    =====tách=====
    +
    =====tách=====
    ::[[mutually]] [[separated]]
    ::[[mutually]] [[separated]]
    ::tách nhau
    ::tách nhau
    Dòng 41: Dòng 41:
    ::[[separated]] [[space]]
    ::[[separated]] [[space]]
    ::không gian tách
    ::không gian tách
    -
    =====tách biệt=====
    +
    =====tách biệt=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=separated separated] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=separated separated] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
     

    01:54, ngày 17 tháng 7 năm 2008

    /['seprətid]/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ly thân
    I'm separated from my wife
    Tôi ly thân với vợ tôi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    riêng biệt
    tách
    mutually separated
    tách nhau
    mutually separated set
    tập hợp tách nhau
    mutually separated sets
    các tập (hợp) tách nhau
    separated component
    thành phần được tách ra
    separated constituent
    thành phần được tách ra
    separated links
    sự liên lạc tách rời
    separated set
    tập (hợp) tách
    separated set
    tập hợp tách
    separated sets
    tập tách nhau
    separated space
    không gian tách
    tách biệt

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X