• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====tiết kiệm sức lao dộng=====
    =====tiết kiệm sức lao dộng=====
     +
     +
    ==Oxford==
     +
    =====adjective=====
     +
    =====designed to reduce or eliminate work.=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Oxford]]
     +
    [[Category:Oxford]]

    12:16, ngày 27 tháng 7 năm 2008

    /'leibə,seiviɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiết kiệm sức lao động
    vacuum cleaners are one of labour-saving devices
    máy hút bụi là một trong những thiết bị tiết kiệm sức lao động

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tiết kiệm nhân lực
    tiết kiệm sức lao dộng

    Oxford

    adjective
    designed to reduce or eliminate work.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X