-
(đổi hướng từ Devices)
Thông dụng
Danh từ
Vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc
- a control device
- dụng cụ điều khiển
- an electronic device
- dụng cụ điện tử
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ
- adaptive device
- dụng cụ tương hợp
- adjusting device
- dụng cụ điều chỉnh
- antistatic device
- dụng cụ chống tĩnh điện
- auxiliary device
- dụng cụ hỗ trợ
- ball prover flow measuring device
- dụng cụ đo dòng thử bi
- blocking device
- dụng cụ chặn
- branching device
- dụng cụ phân nhánh
- bucket brigade device
- dụng cụ kiểu nhóm vật chứa
- bucket brigade device (BBD)
- dụng cụ BBD
- bus lane equipped with guiding device
- làn đường xe buýt có dụng cụ dẫn hướng
- CD (charge-coupled device)
- dụng cụ ghép điện tích
- charge coupled device (CCD)
- dụng cụ ghép điện tích
- charge transfer device (CTD)
- dụng cụ chuyển điện tích
- checking device
- dụng cụ kiểm tra
- chucking device
- dụng cụ kẹp
- chucking device
- dụng cụ kẹp chặt
- clamping device
- kẹp dụng cụ kẹp
- clamping device
- dụng cụ kẹp
- clamping device
- dụng cụ kẹp gỗ
- compound device
- dụng cụ pha trộn
- control and measuring device
- dụng cụ đo kiểm tra
- control device
- dung cụ điều khiển
- counting device
- dụng cụ đếm
- cryoelectronic device
- dụng cụ điện tử cryo
- cryogenic device
- dụng cụ cryo
- cryogenic device
- dụng cụ làm lạnh sâu
- cryogenic device
- dụng cụ siêu dẫn
- cryogenic refrigeration device
- dụng cụ [trang bị] lạnh cryo
- cryogenic refrigeration device
- dụng cụ làm lạnh cryo
- CTD (chargetransfer device)
- dụng cụ chuyển điện tích
- device under test
- dụng cụ đang thử
- diagnosis device
- dụng cụ chuẩn đoán
- drafting device
- dụng cụ vẽ
- drawing device
- dụng cụ vẽ
- electromechanical display device
- dụng cụ hiển thị cơ điện
- electronic device
- dụng cụ điện tử
- error control device (ECD)
- dụng cụ chống lỗi
- error control device (ECD)
- dụng cụ kiểm soát lỗi
- fastening device
- dụng cụ kẹp
- feeding device
- dụng cụ cấp phôi
- ferrite device
- dụng cụ ferit
- flow restricting device
- dụng cụ tiết lưu dòng chảy
- flow-counting device
- dụng cụ tính lưu lượng
- frequency-selective device
- dụng cụ chọn tần số
- gas warning device
- dụng cụ cảnh báo khí rò
- gluing device
- dụng cụ dán
- Gunn device
- dụng cụ điện tử chuyển
- Gunn device
- dụng cụ Gunn
- heat-sealing device
- dụng cụ hàn bằng nhiệt
- heating device
- dụng cụ nung
- hold open device
- dụng cụ cầm tay
- holding device
- dụng cụ giữ
- hot electron device
- dụng cụ electron nóng
- humidity detecting device
- dụng cụ cảm biến ẩm
- humidity sensing device
- dụng cụ cảm biến ẩm
- ice cutter device
- dụng cụ cắt đá
- ice cutter device
- dụng cụ cắt nước đá
- icing device
- dụng cụ láng băng
- ignition device
- dụng cụ đánh lửa
- input device
- dụng cụ nhập
- intrautenne device
- dụng cụ trong tử cung
- known-good device
- dụng cụ chuẩn
- known-good device
- dụng cụ đã biết rõ
- LED device
- dụng cụ LED
- length measuring device
- dụng cụ đo chiều dài
- ligging device
- dụng cụ ghi
- light-emitting diode device
- dụng cụ đi-ốt phát quang
- light-emitting diode device
- dụng cụ LED
- locking device
- dụng cụ chặn
- locking device
- dụng cụ khóa
- loss angle measuring device
- dụng cụ đo góc tổn hao
- magnetic wave device
- dụng cụ sóng từ
- make-and-break device
- dụng cụ đóng và cắt
- mark sense device
- dụng cụ cảm biến dấu hiệu
- measuring device
- dụng cụ đo
- measuring device
- dụng cụ đo lường
- metering device
- dụng cụ đo
- nonlinear optical device
- dụng cụ quang phi tuyến
- optoelectronic device
- dụng cụ quang điện tử
- P-channel device
- dụng cụ kênh P
- p-n-p-n device
- dụng cụ p-n-p-n (bán dẫn)
- packing device
- dụng cụ bó
- photoconductive device
- dụng cụ quang dẫn
- photoelectric device
- dụng cụ quang điện
- photovoltaic device
- dụng cụ quang điện
- pipe-grabbing device
- dụng cụ lấy ống
- pipe-grabbing device
- dụng cụ móc ống
- plotting device
- dụng cụ vẽ đường cong
- proportioning device
- dụng cụ định liều lượng
- raster scan device
- dụng cụ quét mành
- recording device
- dụng cụ ghi
- refrigerant flow control device
- dụng cụ (bộ) điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant flow control device
- dụng cụ điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerating device
- dụng cụ làm lạnh
- refrigerating device
- thiết bị (dụng cụ) của máy lạnh
- relief device
- dụng cụ bảo vệ
- safety device
- dụng cụ an toàn
- safety device
- dụng cụ bảo vệ
- sampling device
- dụng cụ lấy mẫu
- scanning device
- dụng cụ quét
- Schottky device
- dụng cụ Schottky
- sealing device
- dụng cụ cặp chì
- semiconductor device
- dụng cụ bán dẫn
- semiconductor device
- dụng cụ mạch rắn
- sensing device
- dụng cụ đo
- setting device
- dụng cụ điều chỉnh
- shunting device
- dụng cụ mắc mạch rẽ
- shunting device
- dụng cụ mắc sun
- signalling device
- dụng cụ báo hiệu
- silicon device
- dụng cụ silic
- silicon on sapphire device (SOS) device
- dụng cụ SOS
- solid state device
- dụng cụ bán dẫn
- solid state device
- dụng cụ mạch rắn
- speed control device
- dụng cụ điều chỉnh tốc độ
- square root extracting device
- dụng cụ khai căn bậc hai
- starting device
- dụng cụ khởi động
- superconducting device
- dụng cụ cryo
- superconducting device
- dụng cụ làm lạnh sâu
- superconducting device
- dụng cụ siêu dẫn
- superconducting quantum interference device (SQUID)
- dụng cụ giao thoa lượng tử siêu dẫn
- superconductive device
- dụng cụ siêu dẫn
- switching device
- dụng cụ đóng ngắt mạch
- telemetering device
- dụng cụ đo xa
- temperature measuring device
- dụng cụ đo nhiệt độ
- temperature sensing device
- dụng cụ cảm biến nhiệt độ
- testing device for magnetic materials
- dụng cụ thử vật liệu từ
- testing device, testing instrument
- dụng cụ đo
- thick film device
- dụng cụ màng dày
- throttling device
- dụng cụ (thiết bị) tiết lưu
- throttling device
- dụng cụ tiết lưu
- transference electron device (TED)
- dụng cụ điện tử chuyển
- transference electron device (TED)
- dụng cụ Gunn
- transit time device
- dụng cụ thời gian vượt quãng
- ultrasonic test device
- dụng cụ thử siêu âm
- vertical MOS device
- dụng cụ VMOS
- vertical MOS device (VMOSdevice)
- dụng cụ bán dẫn ôxit kim loại dọc
- warning device
- dụng cụ (thiết bị) báo động
- warning device
- dụng cụ báo động
- warning device
- dụng cụ cảnh báo
- washing device
- dụng cụ rửa
- workholding device
- dụng cụ gá kẹp chặt
- workholding device
- dụng cụ kẹp chặt
- YIG device
- dụng cụ YIG
linh kiện
- active device
- linh kiện tích cực
- charge coupled device (CCD)
- linh kiện điện tích liên kết
- charge-coupled device (CCD)
- linh kiện ghép điện tích
- CMOS device
- linh kiện CMOS
- Complex Programmable Logic Device (CPLD)
- linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
- electronic device
- linh kiện điện tử
- fluidic device
- linh kiện lỏng
- four-layer device
- linh kiện bốn lớp
- Gunn device
- linh kiện điện tử chuyển
- Gunn device
- linh kiện Gunn
- hot electron device
- linh kiện electron nóng
- integrated device
- linh kiện tích hợp
- linear polarizing device
- linh kiện phân cực thẳng
- logic device
- linh kiện lôgic
- nonlinear device
- linh kiện phi tuyến
- optoelectronic device
- linh kiện quang điện tử
- P-channel device
- linh kiện kênh p
- p-n-p-n device
- linh kiện p-n-p-n
- photoelectric device
- linh kiện quang điện
- photovoltaic device
- linh kiện quang điện
- quantum device
- linh kiện lượng tử
- Schottky device
- linh kiện Schottky
- semiconductor device
- linh kiện bán dẫn
- silicon device
- linh kiện silic
- silicon on sapphire device (SOS) device
- linh kiện SOS (silic trên saphia)
- single electron device
- linh kiện đơn điện tử
- solid state device
- linh kiện mạch rắn
- solid-state device
- linh kiện mạch bán dẫn
- solid-state storage device
- linh kiện lưu trữ bán dẫn
- superconducting quantum interference device (SQUID)
- linh kiện giao thoa lượng tử siêu dẫn
- surface mounting device
- linh kiện lắp ráp bề mặt
- transference electron device (TED)
- linh kiện điện tử chuyển
- transference electron device (TED)
- linh kiện Gunn
- vertical MOS device
- linh kiện VMOS
- YIG device
- linh kiện YIG
thiết bị
Giải thích VN: Bất kỳ bộ phận phần cứng hoặc bộ phận ngoại vi nào của hệ thống máy (như) máy in, modem, màn hình, con chuột chẳng hạn có thể thu nhận hoặc phát ra dữ liệu. Một số thiết bị đòi hỏi phải có phần mềm đặc biệt thích hợp, gọi là các driver thiết bị.
- absolute pointing device
- thiết bị trỏ tuyệt đối
- acceleration device
- thiết bị tăng tốc
- accounting device
- thiết bị đếm
- accounting device
- thiết bị kế toán
- acoustic alarm device
- thiết bị báo động âm thanh
- adaptive device
- thiết bị thích ứng
- adjusting device
- thiết bị điều chỉnh
- adjusting device
- thiết bị hiệu chỉnh
- Advanced Micro Device (AMD)
- vi thiết bị tiên phong (AMD)
- agitation device
- thiết bị khuấy trộn
- air-draft device
- thiết bị thông gió
- ALD(automaticlocation device)
- thiết bị định vị tự động
- alignment device
- thiết bị nắn thẳng
- alignment device
- thiết bị ngắm thẳng
- alphanumeric display device
- thiết bị hiển thị chữ-số
- alternate device
- thiết bị thay thế
- analog device
- thiết bị tương tự
- analog display device
- thiết bị hiển thị tương tự
- analogue device
- thiết bị tương tự
- anchorage device
- thiết bị neo
- anchoring device
- thiết bị để neo giữ
- ancillary device control
- sự điều khiển thiết bị phụ
- anti-creep device
- thiết bị chống xô ray
- anti-glare device
- thiết bị chống chói
- anti-skid device
- thiết bị chống trượt
- anticondensation device
- thiết bị chống đọng sương
- antihunt device
- thiết bị khử dao động
- antistatic device
- thiết bị khử tĩnh điện
- Associated Calling Device Identifier (ACDI)
- phần tử nhận dạng thiết bị gọi đi kèm
- asymmetric device
- thiết bị bất đối xứng
- Asynchronous Communications Device Interface (ACDI)
- giao diện thiết bị truyền thông không đồng bộ
- asynchronous device
- thiết bị bất đồng bộ
- attached device
- thiết bị được gắn
- attaching device
- thiết bị gắn kèm
- attaching device
- thiết bị nối
- attention device
- thiết bị cảnh báo
- audible warning device
- thiết bị báo động âm thanh
- audible warning device
- thiết bị cảnh báo âm tần
- AutoDesk Device Interface (driver) (ADI)
- Giao diện ( ổ đĩa ) thiết bị Autodesh
- automatic closing device
- thiết bị đóng (cửa) tự động
- automatic communication device
- thiết bị tự động viễn thông
- automatic control device
- thiết bị điều chỉnh tự động
- automatic control device
- thiết bị kiểm tra tự động
- automatic deicing device
- thiết bị phá băng tự động
- automatic device backup
- dự trữ thiết bị tự động
- automatic device for regulating voltage
- thiết bị ổn áp tự động
- automatic location device (ALD)
- thiết bị định vị tự động
- automatic protective device
- thiết bị tự động bảo hiểm
- automatic shut down device
- thiết bị tự động ngắt bảo vệ
- auxiliary device
- thiết bị hỗ trợ
- auxiliary device
- thiết bị phụ (trợ)
- auxiliary input device
- thiết bị đầu vào hỗ trợ
- available device table (ADT)
- bàn thiết bị dư
- average computing device
- thiết bị tính trung bình
- Avesta Device Control Protocol
- Giao thức điều khiển thiết bị Avesta
- back up device
- thiết bị dự phòng
- Balanced Unbalanced (device) (BALUN)
- Cân bằng-Không cân bằng (thiết bị)
- basic device unit (BDU)
- đơn vị thiết bị cơ bản
- BDU (basicdevice unit)
- đơn vị thiết bị cơ bản
- beam lead device
- thiết bị có băng nối ra
- binary device
- thiết bị nhị phân
- blanket cleaning device
- thiết bị làm sạch lớp phủ
- block device
- thiết bị khối
- block device file
- tập tin thiết bị khối
- blocking device
- thiết bị dừng
- bogie drop and lifting device
- thiết bị nâng hạ giá chuyển
- bootstrap device
- thiết bị khởi động
- bootstrap device
- thiết bị mồi
- branching-off device
- thiết bị ghép
- break-in device
- thiết bị ngắt xen
- bubble device
- thiết bị bọt
- Buchholz protective device
- thiết bị bảo vệ Buchholz
- built-in device
- thiết bị cài đặt sẵn
- built-in device
- thiết bị có sẵn
- built-in pointing device
- thiết bị trỏ lắp sẵn
- bulk storage device
- thiết bị bộ nhớ khối
- bulk-effect device
- thiết bị hiệu ứng khối
- burst device
- thiết bị truyền khối
- cable testing device
- thiết bị thử cáp
- call indicating device
- thiết bị chỉ báo cuộc gọi
- call signal device
- thiết bị tạo tín hiệu
- call signaling device
- thiết bị tạo tín hiệu
- calling device
- thiết bị gọi
- Calling Device Identification (CDI)
- nhận dạng thiết bị máy chủ gọi
- car axle drop device
- thiết bị thử va đập trục xe
- car tipping device
- thiết bị bật loa
- card feed device
- thiết bị đẩy bìa
- card reversing device
- thiết bị đảo thẻ
- CD (charge-coupled device)
- thiết bị ghép điện tích
- changeover device
- thiết bị chuyển mạch
- changeover device [switch]
- thiết bị chuyển mạch
- channel-attached device
- thiết bị gắn kèm kênh
- channel-attached device
- thiết bị nối kênh
- character device
- thiết bị điều khiển
- character device
- thiết bị kiểu ký tự
- character display (device)
- thiết bị hiển thị ký tự
- character display device
- thiết bị hiển thị kí tự
- character display device
- thiết bị hiển thị ký tự
- character recognition device
- thiết bị nhận biết ký tự
- charge couple device
- thiết bị nạp phát
- Charge Transfer Device (CTD)
- thiết bị chuyển cước
- charge-couple device (CCD)
- thiết bị ghép điện tích
- charge-coupled device (CCD)
- thiết bị kép
- charge-injection device
- thiết bị phun điện tích
- charge-transfer device (CTD)
- thiết bị dịch chuyển điện tích
- charging device
- thiết bị chất tải
- charging device
- thiết bị nạp
- child device
- thiết bị con
- choice device
- thiết bị lựa chọn
- chucking device
- thiết bị kẹp
- clip-on pointing device
- thiết bị trỏ ngắn cạnh
- clock device
- thiết bị đồng hồ
- clustered device
- thiết bị được phân cụm
- CMOS device
- thiết bị COOS
- code device
- thiết bị lập mã
- code device
- thiết bị mã
- coding device
- thiết bị mã hóa
- collection device
- thiết bị thu gom (dầu)
- Common Device Control Architecture (CDCA)
- kiến trúc điều khiển thiết bị chung
- compaction device
- thiết bị đầm
- complex compensation device
- thiết bị điều hòa toàn bộ
- Complex Programmable Logic Device (CPLD)
- linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
- complex programmable logic device (CPLD)
- thiết bị logic lập trình được
- compound device
- thiết bị hòa lẫn
- compound device
- thiết bị hỗn hợp
- Computer Interface Device (CID)
- thiết bị giao diện máy tính
- computer storage device
- thiết bị nhớ máy tính
- computing device
- thiết bị tính toán
- concrete distributing device
- thiết bị phân phối bêtông
- condensation device
- thiết bị làm lạnh
- condensation device
- thiết bị ngưng tụ
- consumer electronic device
- thiết bị điện tử dân dụng
- consumer electronic device
- thiết bị điện tử tiêu dùng
- continuous hatching device
- thiết bị phối liệu liên tục
- control device
- thiết bị diều khiển
- control device
- thiết bị điều khiển
- control device
- thiết bị kiểm tra
- control oriented device
- thiết bị hướng điều khiển
- control panel device-CDEV
- thiết bị bảng điều khiển
- controlling device
- thiết bị điều chỉnh
- conversational device
- thiết bị hội thoại
- cooling device
- thiết bị làm lạnh
- cooling device
- thiết bị làm nguội
- cooling device
- trang thiết bị lạnh
- copying device
- thiết bị sao chép
- CPL D (complexprogrammable logic device)
- thiết bị logic phức lập trận được
- crossed-field device
- thiết bị trường chéo
- cruise control device
- thiết bị điều khiển đường trường
- cryoelectronic device
- thiết bị điện tử cryo
- CTD (chargetransfer device)
- thiết bị dịch chuyển điện tích
- current device
- thiết bị hiện hành
- current device
- thiết bị hiện thời
- cutting off device
- thiết bị xẻ gỗ ván sàn
- damping device
- thiết bị chống rung
- damping device
- thiết bị giảm chấn
- DASD (directaccess storage device)
- thiết bị nhớ truy cập trực tiếp
- data condition device
- thiết bị chuẩn dữ liệu
- data entry device
- thiết bị nhập dữ liệu
- data recording device (DRD)
- thiết bị ghi dữ liệu
- DCB (devicecontrol block)
- khối điều khiển thiết bị
- DDR (dynamicdevice reconfiguration)
- sự cấu hình thiết bị động
- DDR (DynamicDevice Reconfiguration)
- tái cấu hình thiết bị động
- DE (device-end
- đầu cuối thiết bị
- deceleration device
- thiết bị giảm tốc
- deceleration device
- thiết bị hãm
- decoding device
- thiết bị giải mã
- dedicated device
- thiết bị chuyên dụng
- dedicated device
- thiết bị dành riêng
- defrosting device
- thiết bị phá băng
- deicing device
- thiết bị khử băng
- deposition device
- thiết bị hàn đắp
- DET (deviceentry table)
- bảng gõ các thiết bị
- DEV (deviceaddress field)
- trường địa chỉ thiết bị
- DEVD (devicedescription)
- sự mô tả thiết bị
- Device Access Software (DAS)
- phần mềm truy nhập thiết bị
- device address
- địa chỉ thiết bị
- Device Address (SNA) (DA)
- địa chỉ thiết bị (SNA)
- device address field (DAV)
- trường địa chỉ thiết bị
- device assignment
- sự gắn thiết bị
- device backup
- dự phòng thiết bị
- device class
- lớp thiết bị
- device cluster
- nhóm thiết bị
- device code
- cờ thiết bị
- device code
- mã thiết bị
- device configuration
- cấu hình thiết bị
- device contention
- luận điểm thiết bị
- device contention
- tranh chấp thiết bị
- device context
- văn cảnh thiết bị
- device control
- điều khiển thiết bị
- device control block
- khối điều khiển thiết bị
- device control block (DCB)
- khối điều khiển thiết bị
- Device Control Entries (DCE)
- các cổng vào điều khiển thiết bị
- Device Control One (DC1)
- điều khiển thiết bị No.1
- device control panel
- bảng điều khiển thiết bị
- device control unit
- bộ điều khiển thiết bị
- device coordinate
- tọa độ thiết bị
- device coordinate (DC)
- tọa độ thiết bị
- device coordinates (DC)
- hệ tọa độ thiết bị
- device dependence
- phụ thuộc thiết bị
- Device Dependent Bitmap (DDB)
- ảnh bit tùy thuộc thiết bị
- Device Dependent Graphics Layer (DDGL)
- lớp đồ họa phụ thuộc thiết bị
- device description
- mô tả thiết bị
- device description (DEVD)
- sự mô tả thiết bị
- Device Descriptor Block (DDB)
- khối mô tả thiết bị
- Device Development Kit (DDK)
- bộ công cụ phát triển thiết bị
- device driver
- driver thiết bị
- Device Driver Kit [Microsoft Windows] (DDK)
- Bộ công cụ khởi động thiết bị [Microsoft Windows]
- device entry table
- bảng đầu vào thiết bị
- device error log
- nhật ký lỗi thiết bị
- device file
- tệp thiết bị
- device file
- tập tin thiết bị
- device flag
- mã thiết bị
- device for signal input
- thiết bị đưa tín hiệu vào
- device for stressing
- thiết bị căng cốt thép
- device head
- đầu thiết bị
- Device Independent Backup Interface (DIBI)
- giao diện sao lưu không phụ thuộc thiết bị
- device independent bitmap (DIB)
- bitmap độc lập thiết bị
- Device Independent Bitmap (DIB)
- ảnh (bitmap) không phụ thuộc thiết bị
- device input queue
- hàng đợi nhập thiết bị
- device location
- nơi đặt thiết bị
- device location
- vị trí thiết bị
- device number
- số hiệu thiết bị
- device object
- đối tượng thiết bị
- device page (DPAGE)
- trang thiết bị
- device priority
- ưu tiên thiết bị
- device queue
- hàng đợi thiết bị
- device select signal
- tín hiệu chọn thiết bị
- device selection character
- kí tự lựa thiết bị
- device selection character
- ký tự chọn thiết bị
- device selector
- bộ chọn thiết bị
- device space
- không gian thiết bị
- device state
- tình trạng thiết bị
- device status
- trạng thái thiết bị
- Device Status Report (DSR)
- báo cáo trạng thái thiết bị
- device status word
- từ trạng thái thiết bị
- device subclass
- lớp con thiết bị
- device support station
- trạm hỗ trợ thiết bị
- device support station (DSS)
- trạm hỗ trợ thiết bị
- device switch table
- bảng chuyển mạch thiết bị
- device symbol
- ký hiệu thiết bị
- device table
- bảng thiết bị
- device type
- kiểu thiết bị
- device type
- loại thiết bị
- device type code
- mã kiểu thiết bị
- device-end (DE)
- đầu cuối thiết bị
- digital device
- thiết bị số
- Direct Access Storage Device (DASD)
- thiết bị lưu trữ truy nhập trực tiếp
- direct access storage device (DASD)
- thiết bị nhớ truy cập trực tiếp
- disk storage device
- thiết bị bộ nhớ đĩa
- disk storage device
- thiết bị lưu trữ đĩa
- display device
- thiết bị hiển thị
- display device
- thiết bị màn hình
- DPAG (devicepage)
- trang thiết bị
- DRD (datarecording device)
- thiết bị ghi dữ liệu
- dressing device
- thiết bị chỉnh đúng
- dressing device
- thiết bị sửa
- DSB (DeviceStatus Byte)
- byte trạng thái thiết bị-DSB
- DSS (devicesupport station)
- trạm hỗ trợ thiết bị
- dummy device
- thiết bị giả
- dummy device assignment
- sự gán thiết bị giả
- dust-collecting device
- thiết bị hút bụi
- dust-removing device
- thiết bị khử bụi
- Early Device Release (EDR)
- giải phóng sớm thiết bị
- eccentric anchorage device
- thiết bị neo lệch tâm
- Edge Device Functional Group (EDFG)
- nhóm chức năng thiết bị biên
- electric multiplication device
- thiết bị nhân điện
- electric protective device
- thiết bị bảo vệ điện
- electromechanical device
- thiết bị điện cơ
- electron device
- thiết bị điện tử
- electron device
- thiết bị electron
- electronic antilocking device
- thiết bị chống nghẽn điện tử
- electronic device
- thiết bị điện tử
- electronic storage device
- thiết bị nhớ điện tử
- electronically programmable logic device
- thiết bị logic lập trình điện tử
- Emergency Escape Device (EED)
- thiết bị thoát khẩn cấp
- end-user device
- thiết bị sử dụng cuối
- Enhanced Small Device Interface (ESDI)
- giao diện dùng cho thiết bị nhỏ tính năng tăng cường
- Enhanced Small Device Interface (ESDI)
- giao diện thiết bị nhỏ cải tiến
- Equipment Set, device
- bộ thiết bị
- ESDI (EnhancedSmall Device Interface)
- giao diện thiết bị nhỏ nâng cao
- external device
- thiết bị gắn ngoài
- external device
- thiết bị phụ
- external-device address
- địa chỉ thiết bị ngoài
- external-device operands
- toán hạng thiết bị ngoài
- external-device response
- đáp ứng thiết bị ngoài
- facsimile device
- thiết bị fax
- fastening device
- thiết bị khóa chặt
- fiberoptic terminal device
- thiết bị đầu cuối sợi quang
- fibreoptic terminal device
- thiết bị đầu cuối sợi quang
- field effect device
- thiệt bị dùng hiệu ứng trường
- field-effect device
- thiết bị hiệu ứng trường
- file protection device
- thiết bị bảo vệ tập tin
- film optical scanning device for input to computers
- thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
- film optical-sensing device
- thiết bị cảm biến quay phim
- finance device
- thiết bị tài chính
- fire alarm equipment (firealarm device)
- thiết bị báo động cháy
- fire-alarm signaling device
- thiết bị báo cháy
- fire-alarm signaling device
- thiết bị báo hỏa hoạn
- fire-warning device
- thiết bị báo động cháy
- fitting device
- thiết bị lắp ghép
- float free device
- thiết bị nổi bồng bềnh
- flow restricting device
- thiết bị hạn chế dòng chảy
- fluid flow regulating device
- thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng
- foaming device
- thiết bị làm sủi bọt
- four-layer device
- thiết bị bốn lớp
- Frame Relay Access Device (FRAD)
- thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung
- freestanding pointer device
- thiết bị trỏ đặt tự do
- freestanding pointing device
- thiết bị trỏ đặt tự do
- gas bubble protective device
- thiết bị bảo vệ Buchholz
- gas bubble protective device
- thiết bị bảo vệ kiểu bọt khí
- gas cleaning device
- thiết bị làm sạch khí
- gas-bubble protective device
- thiết bị bảo vệ bọt khí
- gas-voltage switchgear (device)
- thiết bị đóng ngắt hạ áp
- gate-array device
- thiết bị mảng cổng
- GDI graphic Device Interface
- giao diện thiết bị đồ họa
- glazier' puttying device
- thiết bị gắn kính cửa sổ
- graphic device
- thiết bị đồ họa
- graphic display (device)
- thiết bị hiển thị hình ảnh
- graphic display device
- thiết bị hiển thị đồ họa
- Graphical Device Interface (Windows) (GDI)
- Giao diện thiết bị đồ họa (Windows)
- graphics device
- thiết bị hiển thị
- graphics Device Interface (GDI)
- giao diện thiết bị đồ họa
- grinding device
- thiết bị nghiền
- gripping device
- thiết bị cặp
- gripping device
- thiết bị kẹp
- gripping device
- thiết bị ngoạm
- gripping device
- thiết bị siết
- guiding device
- thiết bị dẫn hướng
- handheld device
- thiết bị cầm tay
- Handheld Device Markup Language (HDML)
- ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
- Handheld Device Transport Protocol (HDTP)
- giao thức chuyển tải của thiết bị cầm tay
- Hardware Device Module (HDM)
- môđun thiết bị phần cứng
- heat dissipating device
- thiết bị tản nhiệt
- heat dissipating device
- thiết bị tiêu tán nhiệt
- heat pump device
- thiết bị bơm nhiệt
- heat rejection device
- thiết bị để thải nhiệt
- heat rejection device
- thiết bị thải nhiệt
- heat transfer device
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heat-transfer device
- thiết bị trao đổi nhiệt
- hoisting device
- thiết bị nâng
- humidification device
- thiết bị gia ẩm
- humidification [humidifying] device
- thiết bị gia ẩm
- humidifying device
- thiết bị gia ẩm
- humidity detecting device
- thiết bị cảm biến ẩm
- humidity detecting device
- thiết bị dò ẩm
- humidity sensing device
- thiết bị cảm biến ẩm
- humidity sensing device
- thiết bị dò ẩm
- I/O device
- thiết bị nhập/xuất
- I/O device
- thiết bị vào/ra
- IDE (integrateddevice electronics)
- điện tử học thiết bị tích hợp
- initial program load device
- thiết bị nạp chương trình đầu
- initial program load device
- thiết bị tải chương trình đầu
- ink roller cleaning device
- thiết bị làm sạch trục lăn mực
- input device
- thiết bị đầu vào
- input device
- thiết bị nhập
- input device
- thiết bị nhập liệu
- input device
- thiết bị vào
- input-output device
- thiết bị vào-ra
- input/output device
- thiết bị nhập/xuất
- input/output device
- thiết bị ra/vào
- input/output device
- thiết bị vào/ra
- inspection device
- thiết bị kiểm tra
- integrated device
- thiết bị tích hợp
- integrated optical device
- thiết bị quang tích hợp
- intelligent device
- thiết bị thông minh
- Internet Protocol Device Control (IPDC)
- điều khiển thiết bị giao thức Internet
- interpreter (device)
- thiết bị phiên dịch
- invite program device operation
- thao tác thiết bị chương trình mời
- jacking device
- thiết bị kích
- jointly managed device
- thiết bị được quản lý chung
- keyboard device
- thiết bị bàn phím
- Layered Device Driver Architecture (Microsoft) (LADDA)
- Cấu trúc ổ đĩa của thiết bị phân lớp (Microsoft)
- LDA (logicaldevice address)
- địa chỉ thiết bị lôgic
- LDC (localdevice controller)
- bộ điều khiển thiết bị cục bộ
- LDNCB (logicaldevice node control block)
- khối điều khiển nút thiết bị logic
- LDO (logicaldevice order)
- thứ tự thiết bị logic
- length measuring device
- thiết bị đo chiều dài
- lifting device
- thiết bị dỡ khuôn (đúc)
- lifting device
- thiết bị nâng
- lifting device
- thiết bị nâng chuyển
- light alarm device
- thiết bị tín hiệu ánh sáng
- line device
- thiết bị dòng
- Line Sharing Device (LSD)
- thiết bị dùng chung đường dây
- liquid feed device
- thiết bị điều chỉnh cấp lỏng
- liquid supply device
- thiết bị điều chỉnh cấp lỏng
- list device
- thiết bị liệt kê
- load lifting device
- thiết bị nâng tải
- loading device
- thiết bị tải
- local device
- thiết bị cục bộ
- local device controller (LDC)
- bộ điều khiển thiết bị cục bộ
- locator device
- thiết bị định vị
- locking device
- thiết bị đóng mở
- locking device
- thiết bị dừng
- locking device
- thiết bị khóa
- logging device
- thiết bị ghi
- logic (al) device
- thiết bị logic
- logic device
- thiết bị logic
- logical device
- thiết bị logic
- logical device
- thiết bị luận lý
- Logical Device Address (LDA)
- địa chỉ thiết bị lôgic
- Logical Device Element (LDE)
- phần tử thiết bị logic
- logical device node control block (LDNCB)
- khối điều khiển nút thiết bị logic
- logical device order (LDO)
- thứ tự thiết bị logic
- logical device table
- bảng thiết bị logic
- logical output device
- thiết bị xuất logic
- Low Power Device (LPD)
- thiết bị công suất thấp
- low-level device
- thiết bị mức thấp
- magnetic storage device controller
- bộ điều khiển thiết bị nhớ từ
- major device number
- số thiết bị chính
- mapping device
- thiết bị ánh xạ
- mass storage device
- thiết bị nhớ khối
- Mass Storage Device (MSD)
- thiết bị trữ khối lớn
- mass-storage device
- thiết bị dự trữ khối
- mechanical liquid limit device
- thiết bị định giới hạn chảy lỏng
- mechanical tripping device
- thiết bị cắt mạch cơ khí
- Media Device Control Protocol (MDCP)
- giao thức điều khiển thiết bị môi trường
- Mediation Device (MD)
- thiết bị trung gian
- memory-mapped device
- thiết bị nhớ ánh xạ
- metering device
- thiết bị định liều lượng
- metering device
- thiết bị đo
- microwave device
- thiết bị vi ba
- microwave solid-state device
- thiết bị vi ba mạch rắn
- minor device number
- số hiệu thiết bị phụ
- minor device number
- số hiệu thiết bị thứ yếu
- Modem Equivalent Device (MED)
- thiết bị tương tự như modem
- monitoring device
- thiết bị giám sát
- Multi Function Device (MFD)
- thiết bị đa chức năng
- multilayer device
- thiết bị nhiều lớp
- multilevel device
- thiết bị mức
- multiple device file
- tập tin nhiều thiết bị
- multiplex device
- thiết bị dồn kênh
- multiplex device
- thiết bị truyền đa công
- muting device
- thiết bị làm câm
- muting device
- thiết bị làm tắt âm
- n-channel device
- thiết bị kênh n
- NDIS (networkdevice interface specifications)
- đặc tả giao diện thiết bị mạng
- network device interface specifications (NDIS)
- đặc tả giao diện thiết bị mạng
- Network device Interface Standard (NDIS)
- Tiêu chuẩn Giao diện thiết bị mạng
- Network device Utility (NDU)
- tính tiện dụng thiết bị mạng
- noise absorption device
- thiết bị hấp thu tiếng ồn
- non-linear device
- thiết bị không tuyến tính
- non-skid device
- thiết bị chống trượt
- normalized device coordinate (NDC)
- tọa độ thiết bị chuẩn hóa
- normalized device coordinates
- tọa độ thiết bị chuẩn
- null device
- thiết bị không
- numerical display device
- thiết bị hiển thị số
- octave device
- thiết bị bát phân
- Open Device Interconnect (NetWare) (ODI)
- Liên kết thiết bị mở (NetWare)
- output device
- thiết bị ra
- output device
- thiết bị xuất
- overcurrent blocking device
- thiết bị chặn quá dòng
- overload protection device
- thiết bị bảo vệ quá tải
- packing device
- thiết bị bó
- paging device
- thiết bị chuyển trang
- painting device
- thiết bị sơn
- paper feed device
- thiết bị đẩy giấy
- parallel device
- thiết bị song song
- parametric device
- thiết bị (phụ thuộc) tham số
- parent device
- thiết bị cha
- parent device
- thiết bị mẹ
- parking brake device
- thiết bị hãm khi dừng xe
- passive device
- thiết bị thụ động
- paste device
- thiết bị gắn mattit
- paste device
- thiết bị trát kín
- PDA (physicaldevice address)
- địa chỉ thiết bị vật lý
- Peltier cooling device
- thiết bị làm lạnh kiểu Peltier
- peripheral device
- thiết bị ngoại vi
- persistent-image device
- thiết bị ảnh lưu
- personal identification device
- thiết bị định danh cá nhân
- personal information and communication device (PICD)
- thông tin cá nhân thiết bị truyền thông
- photoelectric device
- thiết bị quang điện
- Photovoltaic device Measurement Laboratory (PDML)
- phòng thì nghiệm đo thiết bị quang điện
- physical device
- thiết bị vật lý
- physical device address (PDA)
- địa chỉ thiết bị vật lý
- Physical Device Driver (PDD)
- bộ điều khiển thiết bị vật lý
- physical device table
- bảng thiết bị vật lý
- physical input device
- thiết bị nhập vật lý
- physical output device
- thiết bị xuất vật lý
- pick device
- thiết bị chọn
- plotting device
- thiết bị vẽ
- point of sale device
- thiết bị tại điểm trả tiền
- pointing device
- thiết bị trỏ
- pointing device interface
- giao diện của thiết bị trỏ
- portable cooling device
- thiết bị lạnh di chuyển được
- portable cooling device
- thiết bị lạnh mang xách được
- portable cooling device
- thiết bị lạnh xách tay
- portable device
- thiết bị mang đi được
- primary device
- thiết bị gốc
- primary device
- thiết bị sơ cấp
- primary paging device
- thiết bị phân trang chính
- print device
- thiết bị in
- printing device
- thiết bị in
- program device
- thiết bị chương trình
- programmable device
- thiết bị lập trình được
- programmable logic device
- thiết bị logic lập trình được
- programming device
- thiết bị chương trình hóa
- proportioning device
- thiết bị định lượng
- proportioning device
- thiết bị phối liệu
- protecting device
- thiết bị bảo vệ
- protection device
- thiết bị an toàn
- protection device
- thiết bị bảo vệ
- protective device
- thiết bị bảo vệ (điện)
- protective device
- thiết bị bảo vệ điện
- Q device
- thiết bị Q
- QP device
- thiết bị QP
- queuing device
- thiết bị sắp hàng
- radio frequency interference suppression device
- thiết bị chống nhiễu tần số vô tuyến
- radio frequency interference suppression device
- thiết bị triệt nhiễu RF
- rail slewing device
- thiết bị dịch chuyển ray
- rail-bending device
- thiết bị uốn ray
- raising device
- thiết bị nâng
- random access device
- thiết bị truy nhập ngẫu nhiên
- random-scan device
- thiết bị quét ngẫu nhiên
- raster display device
- thiết bị hiển thị bằng mành
- raw device
- thiết bị thô
- reading device
- thiết bị đọc
- readout device
- thiết bị hiện ký tự
- receive fiberoptic terminal device
- thiết bị thu đầu cuối sợi quang
- receive fibreoptic terminal device
- thiết bị thu đầu cuối sợi quang
- receiving device
- thiết bị nhận
- receiving device
- thiết bị thu
- recording device
- thiết bị ghi
- recovery device
- thiết bị tái sinh
- recovery device
- thiết bị thu hồi
- Redirected Device Identifier (RDI)
- phần tử nhận dạng thiết bị đổi hướng
- refrigerant charging device
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging device (equipment)
- thiết bị (dàn, bộ) nạp môi chất lạnh
- refrigerant supply device
- thiết bị cung cấp (nạp) môi chất lạnh
- refrigerant supply device
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant translating device
- thiết bị cấp môi chất lạnh
- refrigerant translating device
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerating device
- thiết bị (dụng cụ) của máy lạnh
- refrigerating device
- thiết bị làm lạnh
- related device
- thiết bị liên quan
- relative pointing device
- thiết bị trỏ tương đối
- relief device
- thiết bị bảo hiểm
- relief device
- thiết bị giảm áp
- remote device
- thiết bị từ xa
- Remote Device Control (RDC)
- điều khiển thiết bị từ xa
- Remote Isolation Device (RID)
- thiết bị phân cách đặt xa
- residual current device
- thiết bị dòng điện dư
- rewriting device
- thiết bị ghi lại
- ring attaching device
- thiết bị gắn vòng
- robot gripping device
- thiết bị kẹp chặt của robot
- rotary device
- thiết bị quay
- safety device
- thiết bị an toàn
- safety device
- thiết bị bảo hiểm
- safety device
- thiết bị bảo vệ
- safety device
- thiết bị bảo vệ (điện)
- safety device
- thiết bị khảo sát Schlumberger
- safety-device mounting
- thiết bị an toàn
- safety-device mounting
- thiết bị bảo hiểm
- sample and hold device
- thiết bị giữ và lưu mẫu
- sanding device
- thiết bị phun cát
- sanitary device
- thiết bị vệ sinh
- scanning device
- thiết bị quét
- scraping device
- thiết bị nạo
- scratch device
- thiết bị làm việc
- screen pointing device
- thiết bị trỏ màn hình
- secondary paging device
- thiết bị phân trang thứ cấp
- self-levelling device
- thiết bị tự định mức
- self-synchronous device
- thiết bị tự đồng bộ
- semiconductor device
- thiết bị bán dẫn
- semiconductor switching device
- thiết bị chuyển mạch bán dẫn
- sending device
- thiết bị gửi
- sending device
- thiết bị phát
- sensing device
- thiết bị dò
- sensing device
- thiết bị đo
- sensing device
- thiết bị thụ cảm
- sequential access device
- thiết bị truy cập tuần tự
- serial access device
- thiết bị truy nhập tuần tự
- serial device
- thiết bị (thực hiện chức năng) tuần tự
- serial pointing device
- thiết bị trỏ nối tiếp
- shared device
- thiết bị chia sẻ
- shared device
- thiết bị dùng chung
- short circuiting device
- thiết bị ngắn mạch
- short time memory device
- thiết bị nhớ cấp thời
- short-circuited device
- thiết bị làm ngắn mạch
- short-time memory device
- thiết bị nhớ ngắn hạn
- shut off device
- thiết bị ngắt mạch
- signaling device
- thiết bị tín hiệu
- signalling device
- thiết bị báo hiệu
- single device file
- tệp thiết bị đơn
- single device file
- tập tin thiết bị đơn
- single level device
- thiết bị mức đơn
- Single Use Device (SUD)
- thiết bị dùng đơn lẻ
- slab connection device
- thiết bị ghép bản
- slide copying device
- thiết bị sao chép phim dương
- Smart Card Accepting Device (SCAD)
- thiết bị nhận thẻ thông minh
- snap-on pointing device
- thiết bị trỏ cài nhanh
- solid-state storage device
- thiết bị nhớ mạch rắn
- spooling device
- thiết bị đồng tác
- spooling device
- thiết bị lưu giữ tạm
- spraying device
- thiết bị phun thành bụi
- sprinkling device
- thiết bị tưới phun
- stabilization device
- thiết bị ổn định
- stand alone device
- thiết bị độc lập
- stand alone device
- thiết bị không phụ thuộc
- standard input device
- thiết bị vào chuẩn
- standard output device
- thiết bị ra chuẩn
- standard output device
- thiết bị xuất chuẩn
- stdin device
- thiết bị vào chuẩn
- stdout device
- thiết bị ra chuẩn
- stirring device
- thiết bị khuấy
- stopping device
- thiết bị cố định
- stopping device
- thiết bị hãm
- storage (device)
- thiết bị lưu trữ
- storage (device)
- thiết bị nhớ
- storage device
- thiết bị nhớ
- storage device
- thiết bị tồn trữ
- storage device
- thiết bị trữ
- storage device controller
- bộ điều khiển thiết bị nhớ
- storage device subsystem
- hệ thống con thiết bị nhớ
- Storage Management Services Device Interface (SMSDI)
- giao diện thiết bị các dịch vụ quản lý bộ nhớ
- Storage module device (SMD)
- thiết bị mô đun lưu trữ
- stressing device
- thiết bị kéo căng cáp
- string device
- thiết bị chuỗi
- stroke device
- thiết bị gạch
- stroke device
- thiết bị gõ
- stuffing device
- thiết bị nhồi
- sun sensitive device
- thiết bị cảm ứng mặt trời
- Super conductive Quantum Interference Device (SQID)
- thiết bị can nhiễu luợng tử siêu dẫn
- superconducting device
- thiết bị siêu dẫn
- superconductive quantum interference device (SQUID)
- thiết bị giao thoa lượng tử siêu dẫn
- supporting device
- thiết bị đỡ
- surface acoustic wave device
- thiết bị sóng âm bề mặt
- Surface-mounted device (SMD)
- thiết bị lắp đặt trên bề mặt
- switch gauge measuring device
- thiết bị đo khổ đường tại ghi
- Switch Interface Device (SID)
- thiết bị giao diện chuyển mạch
- synchronous device
- thiết bị đồng bộ
- system list device
- thiết bị liệt kê hệ thống
- system output device
- thiết bị xuất của hệ thống
- system output device
- thiết bị xuất hệ thống
- system utility device
- thiết bị tiện ích hệ thống
- tape control device
- thiết bị điều khiển băng
- tape device
- thiết bị băng
- TDD (telecommunicationsdevice for the deaf)
- thiết bị viễn thông dành cho người điếc
- telecommumcations device for the deaf (TDD)
- thiết bị viễn thông dành cho người điếc
- Telecommunications Device For The Deaf (TDD)
- thiết bị viễn thông cho người điếc
- telemetering device
- thiết bị đo xa
- Telephone Answering Device (TAD)
- thiết bị trả lời điện thoại
- Telex Automatic Emitting Device (TAED)
- Thiết bị phát Telex tự động
- tension device
- thiết bị làm căng
- tension device
- thiết bị siết căng
- tensioning device
- thiết bị cặp
- tensioning device
- thiết bị kéo (căng)
- tensioning device
- thiết bị siết
- tertiary device
- thiết bị thứ ba
- testing device for magnetic materials
- thiết bị thử vật liệu từ
- thermoelectric heat exchange device
- thiết bị trao đổi nhiệt điện
- thermoelectric heat exchange device
- thiết bị trao đổi nhiệt Peltier
- throttling device
- dụng cụ (thiết bị) tiết lưu
- throttling device
- thiết bị tiết lưu
- throw-away device
- thiết bị bỏ đi
- throw-away device
- thiết bị dùng một lần
- throw-away device
- thiết bị loại bỏ
- timing device
- thiết bị định thời
- tipping device
- thiết bị lật
- tipping device
- thiết bị lật đảo
- track lining device
- thiết bị nâng đường
- track measuring device
- thiết bị đo đường sắt
- traffic control device
- thiết bị điều khiển giao thông
- traffic-carrying device
- thiết bị mang tải
- transmit fiber optic terminal device
- thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
- transmit fibre optic terminal device
- thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
- transparent device
- thiết bị trong suốt
- Transport Device Interface (TDI)
- giao diện thiết bị chuyển tải
- trapping device
- thiết bị thu góp
- triggering device or unit
- thiết bị làm tung túi khí
- two-port device
- thiết bị hai cổng
- ultrasonic test device
- thiết bị thử siêu âm
- uncoupling device
- thiết bị mở móc
- undersea device
- thiết bị lặn dưới biển
- universal device
- thiết bị vạn năng
- user authentication device
- thiết bị xác nhận người dùng
- utility device
- thiết bị tiện ích
- valuator device
- thiết bị định giá
- VDD (virtualdevice driver)
- bộ lái thiết bị ảo
- VDD (virtualdevice driver)
- chương trình điều khiển thiết bị ảo
- VDI (VideoDevice Interface)
- giao diện thiết bị video
- VDM (virtualdevice metafile)
- siêu tập tin thiết bị ảo
- ventilating device
- thiết bị thông gió
- ventilating device
- thiết bị thông gió (xả khí)
- ventilating device
- thiết bị xả khí
- VID (voiceinput device)
- thiết bị nhận tiếng nói
- Video Device Interface (VDl)
- giao diện thiết bị video
- virtual device
- thiết bị ảo
- Virtual Device Coordinate (VDC)
- phối hợp thiết bị ảo
- virtual device coordinate domain
- vùng điều phối thiết bị ảo
- virtual device coordinates-VDC
- điều phối thiết bị ảo
- virtual device driver (VDD)
- chương trình điều khiển thiết bị ảo
- virtual device location
- địa chỉ thiết bị ảo
- virtual device location
- vị trí thiết bị ảo
- virtual device metafile (VDM)
- siêu tập tin thiết bị ảo
- VOD (voice-output device)
- thiết bị xuất tiếng nói
- voice recognition device (VRD)
- thiết bị nhận biết tiếng nói
- voice-input device (VID)
- thiết bị ngõ vào thoại
- voice-output device (VOD)
- thiết bị xuất tiếng nói
- vortex-shedding device
- thiết bị tạo xoáy
- VRD (voice-recognition device)
- thiết bị nhận biết tiếng nói
- warning device
- dụng cụ (thiết bị) báo động
- warning device
- thiết bị báo hiệu trước
- warning device
- thiết bị cảnh báo
- warning device
- thiết bị cảnh cáo
- warning device
- thiết bị dự báo
- water supply device
- thiết bị cấp nước
- water supply safety device
- thiết bị an toàn cấp nước
trang bị
- cold producing device
- trang bị sản xuất lạnh
- cryogenic refrigeration device
- dụng cụ [trang bị] lạnh cryo
- cryogenic refrigeration device
- trang bị lạnh cryo
- deicing device
- trang bị khử băng
- reduced pressure zone device
- trang bị cho vùng áp suất giảm
Kinh tế
dụng cụ
- pasting device
- dụng cụ dán nhãn
- portioning device
- dụng cụ đo lường
- sampling device
- dụng cụ tách cạn
- twist linking device
- dụng cụ cắt xúc xích
thiết bị
- agitating device
- thiết bị trộn
- antitheft device
- thiết bị chống trộm
- automatic spreading device
- thiết bị tự động kéo căng
- commercial electronic device
- thiết bị điện tử dùng trong thương mại
- forming device
- thiết bị tạo hình
- humidifying device
- thiết bị làm ẩm
- input device
- thiết bị nhập
- input-output device
- thiết bị nhập (vi tính)
- labour-saving device
- thiết bị giảm nhẹ sức lao đông
- labour-saving device
- thiết bị giảm nhẹ sức lao động
- mixing device
- thiết bị trộn
- output device
- thiết bị đầu ra (trong hệ thống máy tính như máy in...)
- portioning device
- thiết bị đong
- safety device
- thiết bị an toàn
- storage device
- thiết bị nhớ
- terminal device
- thiết bị đầu cuối
- voice input device
- thiết bị nhập thông tin bằng giọng nói
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Contrivance, mechanism, machine, machinery, implement,utensil, apparatus, instrument, appliance, tool, gadget,gimmick, Colloq contraption, widget, thingumajig or thingamajig,Brit gubbins: She has patented a device for peeling hard-boiledeggs.
Stratagem, scheme, trick, artifice, ruse, plot, ploy,gambit, strategy, manoeuvre, machination; machinery, apparatus,mechanism, contrivance, gimmick, tool, weapon: They resorted toa variety of devices in order to achieve their ends. That lawyerused every device he could think of to separate Cornelia fromher inheritance. 3 design, emblem, figure, (heraldic) bearing,insigne, cadency mark, mark of cadency, hallmark, trade mark,symbol, badge, coat of arms, seal, crest, colophon, logotype,logo, monogram, charge, cognizance, signet; motto, slogan,legend: The device - a closed eye - is that of Lord Boring.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accessory , agent , apparatus , appliance , arrangement , article , construction , contraption , contrivance , creation , doohickey * , equipment , expedient , gadget , gear , gimmick , implement , invention , machine , makeshift , material , means , mechanism , medium , outfit , resort , resource , rigging , rube goldberg invention , shift , tackle , thingamabob , utensil , whatchamacallit , whatnot , whatsit , artifice , cabal , chicanery , clever move , craft , craftiness , cunningness , design , dodge , evasion , fake , feint , finesse , gambit , game , improvisation , loophole * , machination , method , pattern , plan , plot , project , proposition , purpose , racket , ruse , stratagem , strategy , stunt , subterfuge , trap , trick , wile , badge , colophon , crest , ensign , figure , insignia , logo , motif , motto , scroll , sign , slogan , token , brainchild , deception , imposture , jig , maneuver , ploy , sleight , motive , accouterment , angle , cognizance , concoction , doohickey , emblem , fastener , insigne , instrument , legend , meter , scheme , symbol , technique , thingamajig , tool , trickery , vehicle
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ