• (đổi hướng từ Cleaners)
    /´kli:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thợ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...)
    Máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo)
    to take to the cleaners
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thiết bị cọ sạch

    Kỹ thuật chung

    bộ lọc
    máy làm sạch
    centrifugal cleaner
    máy làm sạch ly tâm
    electronic (air) cleaner
    máy làm sạch khí chạy điện
    máy tinh chế

    Kinh tế

    chất tẩy rửa
    acid cleaner
    chất tẩy rửa axit
    alkaline cleaner
    chất tẩy rửa kiềm
    dụng cụ làm sạch
    cloth cleaner
    dụng cụ làm sạch sàng

    Địa chất

    máy làm sạch, bộ lọc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X