-
(Khác biệt giữa các bản)(nghia moi)
Dòng 17: Dòng 17: ::[[hard]] [[facts]]::[[hard]] [[facts]]::sự kiện rõ rành rành không thể chối cãi được::sự kiện rõ rành rành không thể chối cãi được+ Map dich+ =====Thực tế==========Thực tế=====18:25, ngày 16 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Reality, actuality, truth, certainty: The fact of thematter is that she didn't do it. Is there a basis in fact foryour allegations? 2 accomplishment, fait accompli; occurrence,event, happening, incident, episode, experience, act, deed:Supersonic travel has been a fact for many years.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ