-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Mở rộng, phóng to=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========phóng rộng==========phóng rộng=====Dòng 54: Dòng 57: =====Tr. Photog. produce an enlargement of (anegative). [ME f. OF enlarger (as EN-(1), LARGE)]==========Tr. Photog. produce an enlargement of (anegative). [ME f. OF enlarger (as EN-(1), LARGE)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Increase, expand, magnify, amplify, extend, swell, dilate,spread, wax, widen, broaden, lengthen, elongate, stretch,distend; add to, supplement, augment; inflate; Colloq blow up:The government will enlarge the area devoted to public parks.Enlarge the photographs and details appear. 2 enlarge on orupon. expand on, expatiate on, amplify, expound; detail,elaborate (on): The speaker was asked to enlarge on her plansfor building new hospitals.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ