• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) cách ly, cách điện=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====cách điện=====
    =====cách điện=====
    Dòng 49: Dòng 52:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=insulate&submit=Search insulate] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=insulate&submit=Search insulate] : amsglossary
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insulate insulate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insulate insulate] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:37, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´insju¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cô lập, cách ly
    to insulate criminals from social community
    cách ly những kẻ phạm tội ra khỏi cộng đồng xã hội
    Biến (đất liền) thành một hòn đảo

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) cách ly, cách điện

    Toán & tin

    cách điện

    Xây dựng

    cách ly (nhiệt âm)
    khối nhà cách biệt

    Kỹ thuật chung

    cách
    ngăn cách
    làm cách điện
    giữ nhiệt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Detach, separate, isolate, segregate, shelter, preserve,set or keep apart, sequester, sequestrate, quarantine: The rockstar's aides did their best to insulate her from her screamingfans. 2 lag, protect, shield, cushion, wrap, cover: Insulatethe pipes to prevent heat loss. Insulate the wire with thistape. Nitroglycerine must be insulated from shock.

    Oxford

    V.tr.
    Prevent the passage of electricity, heat, or sound from(a thing, room, etc.) by interposing non-conductors.
    Detach(a person or thing) from its surroundings; isolate.
    Archaicmake (land) into an island.
    Insulation n. [Linsula island + -ATE(3)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X