-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) cách ly, cách điện=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========cách điện==========cách điện=====Dòng 49: Dòng 52: *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=insulate&submit=Search insulate] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=insulate&submit=Search insulate] : amsglossary*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insulate insulate] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insulate insulate] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:37, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Detach, separate, isolate, segregate, shelter, preserve,set or keep apart, sequester, sequestrate, quarantine: The rockstar's aides did their best to insulate her from her screamingfans. 2 lag, protect, shield, cushion, wrap, cover: Insulatethe pipes to prevent heat loss. Insulate the wire with thistape. Nitroglycerine must be insulated from shock.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ