-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) sơ bộ, ban đầu, thô=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========điều khoản sơ bộ==========điều khoản sơ bộ=====Dòng 53: Dòng 56: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=preliminary preliminary] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=preliminary preliminary] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=preliminary preliminary] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=preliminary preliminary] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:57, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Advance, prior, introductory, beginning, initial,opening, preparatory, prefatory, preceding, antecedent,forerunning; premonitory; Formal or technical prodromal orprodromic: The preliminary design for the swimming-pool isready. After some preliminary remarks, the ceremonies got underway.
Introduction, beginning, opening, preparation,groundwork, prelude, precedence; overture: We insist onrigorous training as a preliminary to working in the field. 3prelims. Rarely, preliminaries. introduction, preface, foreword,preamble, prologue, front matter, Formal proem, exordium,prolegomenon, prodromus, prodrome: The manuscript is finishedand we are waiting for the prelims.
Tham khảo chung
- preliminary : amsglossary
- preliminary : Corporateinformation
- preliminary : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ