• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 41: Dòng 41:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự xoáy, luồng xoáy, ròng rọc, (v) quay tít, xoáy=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====độ xoáy=====
    =====độ xoáy=====
    Dòng 78: Dòng 81:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=whirl&submit=Search whirl] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=whirl&submit=Search whirl] : amsglossary
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=whirl whirl] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=whirl whirl] : Corporateinformation
    -
    *[http://foldoc.org/?query=whirl whirl] : Foldoc
    +
    *[http://foldoc.org/?query=whirl whirl] : Foldoc[[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /wə:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn
    Gió cuốn, gió lốc
    a whirl of dust
    làn bụi cuốn
    (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng
    the whirl of modern life in a city
    sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố
    to be in a whirl
    quay cuồng (đầu óc)
    to give something a whirl
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử

    Nội động từ

    Xoay tít, xoáy, quay lộn
    Lao đi, chạy nhanh như gió
    Quay cuồng (đầu óc); chóng mặt

    Ngoại động từ

    Làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn
    Cuốn đi
    to whirl along
    lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió
    to whirl down
    xoáy cuộn rồi rơi xuống

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự xoáy, luồng xoáy, ròng rọc, (v) quay tít, xoáy

    Kỹ thuật chung

    độ xoáy
    gió xoáy
    sự chuyển động xoáy
    sự xoáy

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. & intr. swing round and round; revolverapidly.
    Tr. & intr. (foll. by away) convey or go rapidly ina vehicle etc.
    Tr. & intr. send or travel swiftly in an orbitor a curve.
    Intr. a (of the brain, senses, etc.) seem tospin round. b (of thoughts etc.) be confused; follow each otherin bewildering succession.
    N.
    A whirling movement(vanished in a whirl of dust).
    A state of intense activity(the social whirl).
    A state of confusion (my mind is in awhirl).
    Colloq. an attempt (give it a whirl).
    Whirler n. whirlingly adv. [ME: (v.)f. ON hvirfla: (n.) f. MLG & MDu. wervel spindle & ON hvirfillcircle f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • whirl : National Weather Service
    • whirl : amsglossary
    • whirl : Corporateinformation
    • whirl : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X