-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được===== =====Thu hoạch hằng năm, hoa lợi h...)
So với sau →05:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Buy, acquire, procure, obtain, get, secure, pay for: Herecently purchased a new personal computer and cannot get it towork. Not long ago, a shilling purchased a loaf of bread. 2 win,gain, achieve, realize, attain, obtain: His liberty waspurchased by the betrayal of his colleagues.
Acquisition, acquiring, buying, purchasing, obtaining,securing, procurement: The purchase of books for the universitylibrary is the responsibility of Monica Turnbull. 4 buy,acquisition: Tom returned from the shop carrying his purchases.5 grip, hold, support, toe-hold, foothold, grasp; leverage,position, advantage, edge: The climber was having troublegetting a good purchase on the icy ledge.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ