• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Góc===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====góc nhỏ===== == Từ đi...)
    So với sau →

    19:07, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Góc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    góc nhỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ê ke
    góc độ
    góc
    thước đo góc
    fixing angle
    thước đo góc định vị
    optical angle tester
    thước đo góc quang học

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    câu cá

    Nguồn khác

    • angle : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Slant, oblique, corner, edge, intersection; bend, cusp,point, apex, projection: The two walls meet at an angle.
    Slant, point of view, aspect, viewpoint, standpoint, approach,position, side, perspective: The managing editor told me heslooking for a new angle on the kidnapping story.

    Oxford

    N.

    (usu. in pl.) a member of a tribe from Schleswig thatsettled in Eastern Britain in the 5th c.
    Anglian adj. [LAnglus f. Gmc (OE Engle: cf. ENGLISH) f. Angul a district ofSchleswig (now in N. Germany) (as ANGLE(2))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X