• /´fiksiη/

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hãm ảnh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gắn chặt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chống
    fixing post
    cột chống lò
    neo
    định vị
    fixing angle
    ê ke định vị
    fixing angle
    thước đo góc định vị
    fixing hole
    lỗ định vị
    fixing screw
    vít định vị
    fixing thread
    ren định vị
    hyperbolic position-fixing system
    hệ định vị hypebon
    position fixing
    sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
    radio position fixing
    sự định vị vô tuyến
    đóng
    fixing brick
    gạch mềm (để đóng đinh)
    gia cố
    siết chặt
    fixing bolt
    bulông siết chặt
    sự cố định
    dry fixing
    sự cố định khô
    page fixing
    sự cố định trang
    sự định hình
    pressure fixing
    sự định hình bắng áp lực (trong máy sao chụp)
    sự định vị
    radio position fixing
    sự định vị vô tuyến
    sự gắn chặt
    sự gia cố
    sự kẹp chặt
    sự trang bị
    tăng cường
    fixing spacer
    thanh giằng tăng cường

    Nguồn khác

    • fixing : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ấn định giá
    price fixing agreement
    hiệp định ấn định giá cả
    sự cố định
    sự làm cho đặc lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X