-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====bọt=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Bọt, (v) sủi bọt, nổi bọt==========Bọt, (v) sủi bọt, nổi bọt=====Dòng 77: Dòng 80: =====Foamless adj. foamy adj. (foamier,foamiest ). [OE fam f. WG]==========Foamless adj. foamy adj. (foamier,foamiest ). [OE fam f. WG]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]14:02, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
