• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">æs.et</font>'''/)
    Dòng 21: Dòng 21:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====của cải=====
    =====của cải=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====người hữu dụng=====
    =====người hữu dụng=====
    Dòng 38: Dòng 38:
    =====Also, assets. property, resources, possessions, holdings,effects, capital, means, valuables, money, wealth: We have topay a tax on the company's assets. Her only liquid asset wassome shares in the Suez Canal Company. 2 talent, strength,advantage, resource, benefit: His main asset is that he speaksfluent Japanese.=====
    =====Also, assets. property, resources, possessions, holdings,effects, capital, means, valuables, money, wealth: We have topay a tax on the company's assets. Her only liquid asset wassome shares in the Suez Canal Company. 2 talent, strength,advantage, resource, benefit: His main asset is that he speaksfluent Japanese.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====tài sản=====
     +
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 45: Dòng 49:
    =====(usu. in pl.) a property and possessions, esp.regarded as having value in meeting debts, commitments, etc. bany possession having value.=====
    =====(usu. in pl.) a property and possessions, esp.regarded as having value in meeting debts, commitments, etc. bany possession having value.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]

    15:26, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'æset/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ
    ( số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu
    real assets
    bất động sản
    personal assets
    động sản
    (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý

    Kỹ thuật chung

    của cải

    Kinh tế

    người hữu dụng
    tài sản

    Nguồn khác

    • asset : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Also, assets. property, resources, possessions, holdings,effects, capital, means, valuables, money, wealth: We have topay a tax on the company's assets. Her only liquid asset wassome shares in the Suez Canal Company. 2 talent, strength,advantage, resource, benefit: His main asset is that he speaksfluent Japanese.

    Xây dựng

    tài sản

    Oxford

    N.

    A a useful or valuable quality. b a person or thingpossessing such a quality or qualities (is an asset to thefirm).
    (usu. in pl.) a property and possessions, esp.regarded as having value in meeting debts, commitments, etc. bany possession having value.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X