• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không đồng nhất, không đồng đều===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====không...)
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====không đồng tính=====
    =====không đồng tính=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====không đồng nhất=====
    =====không đồng nhất=====
    ::[[inhomogeneous]] [[medium]]
    ::[[inhomogeneous]] [[medium]]
    Dòng 35: Dòng 35:
    =====Inhomogeneity n.=====
    =====Inhomogeneity n.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====không đồng nhất=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=inhomogeneous inhomogeneous] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=inhomogeneous inhomogeneous] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    16:26, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đồng nhất, không đồng đều

    Điện lạnh

    không đồng tính

    Kỹ thuật chung

    không đồng nhất
    inhomogeneous medium
    môi trường không đồng nhất
    inhomogeneous sheath
    vỏ bọc không đồng nhất
    inhomogeneous system
    hệ không đồng nhất
    không thuần nhất
    dị tính

    Oxford

    Adj.

    Not homogeneous.
    Inhomogeneity n.

    Xây dựng

    không đồng nhất

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X