-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đóng cục==========đóng cục======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đông đặc lại==========đông đặc lại======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đông tụ==========đông tụ=====- =====vón cục=====+ =====vón cục=====+ == Xây dựng==+ =====vón cục=====+ + == Oxford==== Oxford==Dòng 44: Dòng 48: =====Curdler n. [frequent.form of CURD (as verb)]==========Curdler n. [frequent.form of CURD (as verb)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]16:37, ngày 29 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ