-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vòi, khoá (nước) (như) faucet===== ::to turn the tap on ::mở vòi ::to [[t...)
So với sau →05:32, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Cạo mủ (chích, cắt vỏ cây để lấy nhựa); gom (nhựa cây) bằng cách cạo mủ
- to tap rubber-trees
- rạch cây cao su lấy mủ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Rap, knock, dab, strike, peck; drum, beat: Must youcontinually tap on the table with that blasted pencil?!
Rap, knock, dab, strike, peck, pat; tapping, tap-tap,rapping, knocking, pecking, beat, beating, patter, pattering: Ifelt a tap on my shoulder. The tap, tap, tap of the drippingwater was driving me mad.
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, chiến thần bắn tỉa - one shot one kill, Nguyen hai dang, Admin, Đặng Bảo Lâm, Pắp, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ