• (Khác biệt giữa các bản)
    (them phien am)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">[re'mein]</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 27: Dòng 27:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====di tích=====
    +
    =====di tích=====
    ::[[animal]] [[remains]]
    ::[[animal]] [[remains]]
    ::di tích động vật
    ::di tích động vật
    -
    =====phần dư=====
    +
    =====phần dư=====
    ::[[remains]] [[of]] [[brickwork]]
    ::[[remains]] [[of]] [[brickwork]]
    ::phần dư khi xây gạch
    ::phần dư khi xây gạch
    -
    =====tàn tích=====
    +
    =====tàn tích=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 55: Dòng 55:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=remains remains] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=remains remains] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=remains remains] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=remains remains] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
     

    01:59, ngày 29 tháng 10 năm 2008

    /[re'mein]/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Đồ thừa, cái còn lại
    the remains of a meal
    đồ ăn thừa
    the remains of an army
    tàn quân
    Phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)
    the remains of an ancient town
    những tàn tích của một thành phố cổ
    Di cảo (của một tác giả)
    Thi hài; hài cốt (của người chết)

    Kỹ thuật chung

    di tích
    animal remains
    di tích động vật
    phần dư
    remains of brickwork
    phần dư khi xây gạch
    tàn tích

    Oxford

    N.pl.

    What remains after other parts have been removed orused etc.
    Relics of antiquity, esp. of buildings (Romanremains).
    A person's body after death.
    An author's (esp.unpublished) works left after death.

    Xây dựng

    di vật

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X