-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
Dòng 31: Dòng 31: |}|}===Ô tô======Ô tô===- {{Nhờ giải nghĩa}}+ =====A cylinder.==========A cylinder.=====+ =====Xilanh=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===13:26, ngày 4 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A cylindrical container usu. bulging out in themiddle, traditionally made of wooden staves with metal hoopsround them.
Barrel-chestedhaving a large rounded chest. barrel-organ a mechanical musicalinstrument in which a rotating pin-studded cylinder acts on aseries of pipe-valves, strings, or metal tongues. barrel rollan aerobatic manoeuvre in which an aircraft follows a singleturn of a spiral while rolling once about its longitudinal axis.barrel vault Archit. a vault forming a half cylinder. over abarrel colloq. in a helpless position; at a person's mercy.[ME f. OF baril perh. f. Rmc.: rel to BAR(1)]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ