• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa chính tả)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự nhấp nháp, việc uống từng ngụm=====
    +
    =====Sự nhấm nháp, việc uống từng ngụm=====
     +
     
    =====Ngụm, hớp=====
    =====Ngụm, hớp=====

    02:53, ngày 9 tháng 12 năm 2008

    /sip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhấm nháp, việc uống từng ngụm
    Ngụm, hớp
    a few sips of brandy
    vài hớp rượu mạnh

    Ngoại động từ

    Uống từng hớp, nhắp, nhấp nháp (rượu)
    to sip one's coffee
    nhấp nháp tách cà phê

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hớp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Taste, sample, sup: She was sitting on a bar stool,sipping a cocktail.
    N.
    Taste, sample, soup‡on, drop, bit, swallow, mouthful,spoonful, thimbleful, nip, dram, Colloq swig: She took a sip,savoured it, then turned to me with a smile.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. & intr. (sipped, sipping) drink in one or moresmall amounts or by spoonfuls.
    N.
    A small mouthful ofliquid (a sip of brandy).
    The act of taking this.

    Tham khảo chung

    • sip : National Weather Service
    • sip : amsglossary
    • sip : Corporateinformation
    • sip : Chlorine Online
    • sip : semiconductorglossary
    • sip : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X