-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa cho chuẩn xác)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Riêng, riêng lẻ, cá nhân=====+ =====Riêng, riêng lẻ, cá nhân ,tách biệt=====::[[individual]] [[interest]]::[[individual]] [[interest]]::quyền lợi cá nhân::quyền lợi cá nhânDòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====riêng lẻ=====+ =====riêng lẻ=====::[[individual]] [[channel]] [[flow]] [[control]]::[[individual]] [[channel]] [[flow]] [[control]]::sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ::sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻDòng 78: Dòng 78: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=individual individual] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=individual individual] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=individual individual] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=individual individual] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]04:53, ngày 17 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
riêng lẻ
- individual channel flow control
- sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
- individual control
- sự kiểm tra riêng lẻ
- individual drive
- điều khiển riêng lẻ
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- individual elevation
- sự nâng riêng lẻ
- individual measuring value
- giá trị đo riêng lẻ
- individual section machine (ISmachine)
- máy cắt riêng lẻ
- individual suspension
- sự treo riêng lẻ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Single, sole, particular, separate, distinct, discrete,solitary, lone: Consider the entire utterance, not just theindividual words.
Tham khảo chung
- individual : Corporateinformation
- individual : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ