-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 38: Dòng 38: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========con thoi (để rửa ống bị kẹt)==========con thoi (để rửa ống bị kẹt)======== Kinh tế ====== Kinh tế ========con thỏ==========con thỏ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[buck]] , [[bunny]] , [[capon]] , [[chinchilla]] , [[coney]] , [[cony]] , [[cottontail]] , [[cuniculus]] , [[doe]] , [[hare]] , [[lagomorph]] , [[lapin]] , [[rodent]]- =====A any of various burrowing gregariousplant-eating mammals of the hare family,esp. Oryctolaguscuniculus,with long ears and a short tail,varying in colourfrom brown in the wild to black and white,and kept as a pet orfor meat. b US a hare. c the fur of the rabbit.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Brit.colloq. a poor performer in any sport or game.=====+ - =====V.intr.(rabbited,rabbiting) 1 hunt rabbits.=====+ - =====(often foll. by on,away) Brit. colloq. talk excessively or pointlessly; chatter(rabbiting on about his holiday).=====+ - + - =====Rabbit punch a short chopwith the edge of the hand to the nape of the neck. rabbitwarren an area in which rabbits have their burrows,or are keptfor meat etc.=====+ - + - =====Rabbity adj.[ME perh. f. OF: cf. F dial.rabotte,Walloon robŠte,Flem. robbe]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rabbit rabbit]: National Weather Service+ - *[http://foldoc.org/?query=rabbit rabbit]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ