• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người cưỡi ngựa, kỵ sĩ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -men) 1 a rider on horseback.===== =====A skilled...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 10:
    =====Người cưỡi ngựa, kỵ sĩ=====
    =====Người cưỡi ngựa, kỵ sĩ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====(pl. -men) 1 a rider on horseback.=====
    +
    :[[equestrian]] , [[equerry]] , [[roughrider]] , [[cavalryman]] , [[horse guard]] , [[dragoon]] , [[gaucho]] , [[pricker]] , [[buckaroo]] , [[postilion]] , [[broncobuster]] , [[cowboy]] , [[jockey]] , [[horse trainer]] , [[caballero]] , [[cavalier]] , [[chasseur]] , [[equestrienne]] , [[knight]] , [[rider]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A skilled rider.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=horseman horseman] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:13, ngày 22 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cưỡi ngựa, kỵ sĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X