-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========cổ chân==========cổ chân======== Kinh tế ====== Kinh tế ========xương mắt cá==========xương mắt cá=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ankle ankle] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[anklebone]] , [[astragalus]] , [[bone]] , [[talus]] , [[tarsus]] , [[tarsus]]. associated word: tarsal- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====The joint connecting the foot with the leg.=====+ - + - =====The part of the leg between this and the calf.=====+ - + - =====V.intr. sl.walk.=====+ - + - =====Ankle-bonea bone forming the ankle. ankle sock a shortsock just covering the ankle.[ME f.ON ankul- (unrecorded) f.Gmc:rel. to ANGLE(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:55, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ