-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính có thể dùng được, tính có thể áp dụng được, tính có thể ứng dụng được===== == Từ điển Hóa h...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 11: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====khả năng áp dụng=====+ =====khả năng áp dụng======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 22: Dòng 20: ===Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành========khả năng ứng dụng==========khả năng ứng dụng=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[application]] , [[appositeness]] , [[bearing]] , [[concernment]] , [[germaneness]] , [[materiality]] , [[pertinence]] , [[pertinency]] , [[relevancy]]09:59, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ