-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm (văn học))==========Nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm (văn học))=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====(female) lead, leading actress or lady, prima donna orballerina, premiŠre danseuse, diva: The heroine was played byMme Kropeczka.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A woman noted or admired for nobility, courage,outstanding achievements, etc.=====- =====The chief female character ina poem, play, story, etc.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Gk Antiq. a demigoddess. [Fh‚ro‹ne or L heroina f. Gk heroine, fem. of heros HERO]=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[ace]] , [[actress]] , [[celebrity]] , [[champion]] , [[conqueror]] , [[demigoddess]] , [[female]] , [[idol]] , [[leading lady]] , [[legend]] , [[martyr]] , [[protagonist]] , [[star]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]08:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ace , actress , celebrity , champion , conqueror , demigoddess , female , idol , leading lady , legend , martyr , protagonist , star
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ