• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Không có tóc, sói; không có lông=====
    =====Không có tóc, sói; không có lông=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====adjective=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[bald]] , [[baldheaded]] , [[beardless]] , [[clean-shaven]] , [[cue ball]] , [[depilated]] , [[egghead ]]* , [[glabrate]] , [[glabrescent]] , [[glabrous]] , [[shaved]] , [[shaven]] , [[shorn]] , [[skinhead]] , [[smooth]] , [[smooth-faced]] , [[tonsured]] , [[whiskerless]] , [[depilous]] , [[tonsure]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Bald, bald-headed, bald-pated, glabrous, calvous: Shefinds hairless men rather sexy.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[furry]] , [[hairy]] , [[hirsute]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /'heəlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có tóc, sói; không có lông

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    furry , hairy , hirsute

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X