-
(Khác biệt giữa các bản)(chính chắn => chín chắn)
Dòng 17: Dòng 17: - ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Shrew, nag, termagant, virago, harpy, fury, spitfire,scold: That greedy bitch has the house, and now she's suing mefor half my income. 2 whore, prostitute, bawd, harlot,call-girl, trollop, strumpet, trull, drab, tart, floozie,streetwalker, Colloq bimbo, pro, US hooker, tramp, hustler,: Heroamed the street every night, ending up with some bitch hefound in a bar.=====- =====V.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Complain, object, protest, grumble, Colloq gripe: Oh,stop your bitching and get on with it!=====+ =====verb=====- + :[[grouch]] , [[grump]] , [[whine]]- =====Bungle, botch, ruin,spoil:They bitched the job by using too little paint.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A female dog or other canine animal.=====+ - + - =====Sl.offens. a malicious or spiteful woman.=====+ - + - =====Sl. a very unpleasantor difficult thing or situation.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (often foll. byabout) a speak scathingly. b complain.=====+ - + - =====Tr. be spiteful orunfair to.[OE bicce]=====+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ 09:58, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ