• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Bị đau nhức=====
    =====Bị đau nhức=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[aching]] , [[afflictive]] , [[hurtful]] , [[nagging]] , [[smarting]] , [[sore]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(achier, achiest) full of or suffering from aches.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'eiki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị đau nhức

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X