-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bị cáo=====+ =====bị cáo=====- =====bị đơn=====+ =====bị đơn=====- =====người bị đòi bồi thường=====+ =====người bị đòi bồi thường==========người bị tố cáo==========người bị tố cáo=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A person etc. sued or accused in a court of law.[ME f. OF,part. of defendre: see DEFEND]=====+ =====noun=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[appellant]] , [[litigant]] , [[offender]] , [[prisoner]] , [[suspect]] , [[respondent]] , [[accused]] , [[defense]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]12:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
