• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====phấn=====
    +
    =====phấn=====
    ::[[chalky]] [[clay]]
    ::[[chalky]] [[clay]]
    ::đất sét pha đá phấn
    ::đất sét pha đá phấn
    Dòng 21: Dòng 19:
    ::đất pha đá phấn
    ::đất pha đá phấn
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đá phấn=====
    +
    =====đá phấn=====
    ::[[chalky]] [[clay]]
    ::[[chalky]] [[clay]]
    ::đất sét pha đá phấn
    ::đất sét pha đá phấn
    ::[[chalky]] [[soil]]
    ::[[chalky]] [[soil]]
    ::đất pha đá phấn
    ::đất pha đá phấn
    -
    =====đá vôi=====
    +
    =====đá vôi=====
    =====vôi=====
    =====vôi=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(chalkier, chalkiest) 1 a abounding in chalk. b white aschalk.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[milky]] , [[pale]] , [[dull]] , [[white]]
    -
    =====Like or containing chalk stones.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Chalkiness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=chalky chalky] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´tʃɔ:ki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có đá phấn (đất)
    Trắng như phấn
    Xanh xao, trắng bệch (da mặt)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phấn
    chalky clay
    đất sét pha đá phấn
    chalky soil
    đất pha đá phấn

    Kỹ thuật chung

    đá phấn
    chalky clay
    đất sét pha đá phấn
    chalky soil
    đất pha đá phấn
    đá vôi
    vôi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    milky , pale , dull , white

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X