-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Chôn, chôn cất, mai táng==========Chôn, chôn cất, mai táng=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====(interred, interring) deposit (a corpse etc.) in theearth, a tomb, etc.; bury. [ME f. OF enterrer f. Rmc (asIN-(2), L terra earth)]=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inter inter] :Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[cover up]] , [[entomb]] , [[inhume]] , [[inurn]] , [[lay to rest]] , [[plant]] , [[put away]] , [[sepulcher]] , [[sepulture]] , [[tomb]] , [[lay]] , [[bury]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[dig up]] , [[exhume]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]14:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ