• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:37, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    =====trạng thái ẩn=====
    =====trạng thái ẩn=====
    Dòng 18: Dòng 16:
    =====độ trễ=====
    =====độ trễ=====
    -
    =====góc trễ=====
    +
    =====góc trễ=====
    -
    =====thời gian chờ=====
    +
    =====thời gian chờ=====
    ::[[latency]] [[period]]
    ::[[latency]] [[period]]
    ::khoảng thời gian chờ
    ::khoảng thời gian chờ
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=latency latency] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=latency latency] : Corporateinformation
    +
    :[[abeyancy]] , [[dormancy]] , [[intermission]] , [[quiescence]] , [[suspension]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=latency latency] : Foldoc
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´leitənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng

    Chuyên ngành

    Vật lý

    trạng thái ẩn

    Điện lạnh

    trạng thái ẩm

    Kỹ thuật chung

    độ chờ
    độ trễ
    góc trễ
    thời gian chờ
    latency period
    khoảng thời gian chờ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X