-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: *Ving: [[dethroning]]*Ving: [[dethroning]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Remove from the throne, depose.=====- =====Remove from aposition of authority or influence.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Dethronement n.=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[degrade]] , [[depose]] , [[discrown]] , [[dismiss]] , [[displace]] , [[uncrown]] , [[unmake]] , [[oust]] , [[remove]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[crown]] , [[enthrone]] , [[put in power]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ