• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tập san=====
    =====tập san=====
    Dòng 38: Dòng 36:
    =====phân loại=====
    =====phân loại=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đồng hóa=====
    +
    =====đồng hóa=====
    -
    =====ninh=====
    +
    =====ninh=====
    =====tiêu hóa=====
    =====tiêu hóa=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=digest digest] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[abstract]] , [[aper]]
    -
    =====Assimilate: She has trouble digesting milk.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Bear,stand, endure, survive, assimilate, accept, tolerate, brook,swallow, stomach: The attack was too much for even him todigest.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Comprehend, assimilate, understand, take in,consider, grasp, study, ponder, meditate (on or over), reflecton, think over, weigh: I need a little time to digest the newregulations.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Abbreviate, cut, condense, abridge, compress,epitomize, summarize, reduce, shorten: Her assistant haddigested the report into four pages by noon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Condensation, abridgment or abridgement, abstract,pr‚cis, r‚sum‚, synopsis, summary, conspectus, abbreviation: Inever did read the original novel, only a digest.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Assimilate (food) in the stomach and bowels.2 understand and assimilate mentally.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chem. treat (asubstance) with heat, enzymes, or a solvent in order todecompose it, extract the essence, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A reduce to asystematic or convenient form; classify; summarize. b thinkover; arrange in the mind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a methodical summary esp.of a body of laws. b (the Digest) the compendium of Roman lawcompiled in the reign of Justinian (6th c. AD).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A regular oroccasional synopsis of current literature or news.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    07:32, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /dai´dʒest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án; luật vựng
    Tập san văn học, tập san thời sự
    di'd™est
    ngoại động từ
    Phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống
    Suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc
    Tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn)
    (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)
    Đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được)
    Nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)
    to digest an insult
    nuốt nhục, chịu nhục
    Ninh, sắc (một chất trong rượu...)

    Nội động từ

    Tiêu, tiêu hoá được

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tập san

    Kỹ thuật chung

    phân loại

    Kinh tế

    đồng hóa
    ninh
    tiêu hóa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abstract , aper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X