• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Thích hợp với đàn ông=====
    =====Thích hợp với đàn ông=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Usu. derog. (of a woman) masculine in appearance ormanner.=====
     
    -
    =====Characteristic of a man.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Mannishly adv.mannishness n. [OE mennisc f. (and assim. to) MAN]=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[macho]] , [[male]] , [[manful]] , [[manlike]] , [[masculine]] , [[virile]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´mæniʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà)
    Thích hợp với đàn ông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    macho , male , manful , manlike , masculine , virile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X